Characters remaining: 500/500
Translation

dryish

/'draiiʃ/
Academic
Friendly

Từ "dryish" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hơi khô" hoặc "khô khô". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó không hoàn toàn khô, nhưng cũng không ẩm ướt.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Dry" (khô) gốc từ.
    • "ish" một hậu tố được thêm vào để chỉ ra rằng một điều đó đặc điểm của từ gốc nhưng không hoàn toàn.
  2. Cách sử dụng:

    • "The laundry is still a bit dryish." (Quần áo vẫn hơi khô một chút.)
    • "The cake turned out dryish, but it was still edible." (Bánh đã ra hơi khô, nhưng vẫn có thể ăn được.)
  3. Biến thể:

    • Dry: Khô.
    • Drier: Khô hơn.
    • Dryest: Khô nhất.
  4. Các từ gần giống:

    • Parched: Khô cằn (thường dùng để chỉ đất hoặc khí hậu).
    • Withered: Héo úa (thường dùng để chỉ thực vật).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Arid: Khô cằn.
    • Desiccated: Khô hoàn toàn, đã bị làm khô.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, từ "dryish" có thể được dùng để tạo ra những hình ảnh thú vị, dụ: "The landscape appeared dryish, hinting at a long summer without rain." (Cảnh vật có vẻ hơi khô, gợi ý về một mùa dài không mưa.)
    • Trong ẩm thực, có thể dùng để mô tả kết cấu của thực phẩm: "The bread was dryish, making it ideal for toast." (Bánh mì hơi khô, làm cho trở nên lý tưởng để nướng.)
  7. Idioms Phrasal Verbs liên quan:

    • Dry up: Cạn kiệt, không còn .
  8. Chú ý:

    • Từ "dryish" không thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hay tinh thần. chủ yếu được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc thực phẩm.
Tóm tắt:

"Dryish" một từ hữu ích để mô tả độ ẩm của một vật thể, cho biết rằng không hoàn toàn khô, chỉ hơi khô.

tính từ
  1. hơi khô, khô khô

Comments and discussion on the word "dryish"