Từ "drôlerie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la drôlerie) và có nghĩa là "điều buồn cười" hoặc "cảnh buồn cười". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, hành động hoặc câu nói mang tính hài hước, gây cười.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Scène d'une drôlerie incroyable: Cảnh buồn cười không thể tin được.
Dire des drôleries: Nói ra những điều buồn cười.
Il a raconté une drôlerie qui m'a fait rire aux larmes: Anh ấy đã kể một câu chuyện hài hước khiến tôi cười đến chảy nước mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Drôle: Tính từ có nghĩa là "buồn cười". Ví dụ: C'est un film drôle (Đó là một bộ phim buồn cười).
Drôleries: Số nhiều của từ "drôlerie", chỉ nhiều điều buồn cười.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hilarant: Rất buồn cười.
Comique: Hài hước, liên quan đến hài kịch.
Gags: Những trò đùa, thường là những tình huống hài hước ngắn.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "drôlerie" rất thú vị và thường được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả những điều hài hước. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể và cách sử dụng khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.