Characters remaining: 500/500
Translation

dubitation

/,dju:bi'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "dubitation" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, sự do dự hoặc sự lưỡng lự. Từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc triết học.

Định nghĩa:
  • Dubitation (danh từ): Tình trạng hoặc hành động của việc không chắc chắn hoặc không tin tưởng vào một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "His dubitation about the project made the team reconsider their plans." (Sự nghi ngờ của anh ấy về dự án đã khiến đội ngũ xem xét lại kế hoạch của họ.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "Philosophers often discuss dubitation as a fundamental aspect of human thought." (Các triết gia thường thảo luận về sự nghi ngờ như một khía cạnh cơ bản của tư duy con người.)
Các biến thể của từ:
  • Dubitate (động từ): Có nghĩa nghi ngờ hoặc không chắc chắn. dụ: "I dubitate the accuracy of the information provided." (Tôi nghi ngờ tính chính xác của thông tin được cung cấp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Skepticism: Sự hoài nghi.
  • Doubt: Sự nghi ngờ.
  • Uncertainty: Sự không chắc chắn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tâm lý học, "dubitation" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của tâm trí khi một người không thể đưa ra quyết định hoặc không thể tin tưởng vào một điều đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In doubt": Trong tình trạng nghi ngờ. dụ: "I'm still in doubt about which option to choose." (Tôi vẫn đang trong trạng thái nghi ngờ về lựa chọn nào nên chọn.)
Tổng kết:

Từ "dubitation" chủ yếu được sử dụng để diễn tả cảm giác nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều đó. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, có thể mang lại chiều sâu cho các cuộc thảo luận về triết học tư duy.

danh từ
  1. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự

Comments and discussion on the word "dubitation"