Characters remaining: 500/500
Translation

duchess

/'dʌtʃis/
Academic
Friendly

Từ "duchess" trong tiếng Anh có nghĩa "nữ công tước", danh từ chỉ người phụ nữ địa vị cao trong xã hội, thường vợ của một công tước (duke). Đây một từ khá trang trọng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quý tộc hoặc hoàng gia.

Định nghĩa:
  1. Nữ công tước: Vợ của một công tước hoặc một người phụ nữ địa vị tương đương.
  2. bệ vệ: Thỉnh thoảng từ này được sử dụng một cách không chính thức để chỉ những người phụ nữ có vẻ ngoài sang trọng hoặc kiêu kỳ.
  3. Vợ goá của công tước: Một người phụ nữ từng vợ của công tước nhưng đã mất chồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The duchess attended the royal ball in a beautiful gown."
    • (Nữ công tước đã tham dự buổi khiêu vũ hoàng gia trong một chiếc váy đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the duchess of a small town, she had various responsibilities, from charity events to hosting royal visits."
    • (Với tư cách nữ công tước của một thị trấn nhỏ, nhiều trách nhiệm, từ các sự kiện từ thiện đến việc tiếp đón các chuyến thăm của hoàng gia.)
Từ đồng nghĩa:
  • Noblewoman: quý , người phụ nữ quý tộc.
  • Lady: quý , thường được sử dụng để chỉ phụ nữ địa vị trong xã hội.
Từ gần giống:
  • Duke: công tước, chồng của nữ công tước.
  • Countess: nữ bá tước, địa vị thấp hơn một nữ công tước.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "duchess" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ những người phụ nữ tính cách kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "duchess", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "to be treated like a duchess" (được đối xử như một nữ công tước), có nghĩa được chăm sóc hoặc đối đãi rất tốt.
Lưu ý:
  • "Duchess" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến lịch sử, văn hóa quý tộc hoặc trong các tác phẩm văn học.
  • Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa.
danh từ
  1. vợ công tước; vợ goá của công tước
  2. nữ công tước
  3. bệ vệ
  4. (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (, hoa quả)

Comments and discussion on the word "duchess"