Duckweed là một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là bèo tấm. Đây là một loại thực vật thủy sinh nhỏ, thường nổi trên mặt nước và có thể thấy ở nhiều ao, hồ, sông ngòi. Bèo tấm rất phổ biến và có thể sinh sản nhanh chóng.
Định nghĩa
Duckweed: Là một loại thực vật nhỏ, thường có hình dạng giống như lá, sống nổi trên mặt nước. Chúng có thể có màu xanh lá cây và thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học, trong hệ sinh thái nước, hoặc làm thức ăn cho gia súc.
Ví dụ sử dụng
"Duckweed plays an important role in aquatic ecosystems by providing food for various organisms."
(Bèo tấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh bằng cách cung cấp thức ăn cho nhiều sinh vật khác nhau.)
Biến thể của từ
Duckweeds (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều loại bèo tấm hoặc nhiều cá thể bèo tấm.
Duckweed family: Thuộc họ bèo tấm, có nhiều giống khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Water fern: Một loại thực vật thủy sinh khác, nhưng không giống như bèo tấm.
Aquatic plants: Các loại thực vật sống trong nước, bao gồm cả bèo tấm.
Cách sử dụng nâng cao
Trong sinh thái học: "The proliferation of duckweed can indicate nutrient pollution in water bodies."
Trong nông nghiệp: "Farmers are exploring ways to use duckweed as a sustainable feed alternative for livestock."
Idioms và phrasal verbs
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "duckweed", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng thuật ngữ về bèo tấm để biểu thị sự phát triển nhanh chóng hay bùng nổ.
Lưu ý
Bèo tấm có thể tiêu tốn oxy trong nước nếu phát triển quá nhiều, điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy cho các sinh vật khác, vì vậy việc quản lý chúng trong môi trường tự nhiên là rất cần thiết.