Jump to user comments
danh từ
- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
- an artillery duel
một cuộc đọ pháo
- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)
nội động từ
- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi