Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
duel
/'dju:əl/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
    • an artillery duel
      một cuộc đọ pháo
  • cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)
nội động từ
  • đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi
  • tranh chấp tay đôi
Related search result for "duel"
Comments and discussion on the word "duel"