Characters remaining: 500/500
Translation

dugongidae

Academic
Friendly

Từ "dugongidae" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ họ động vật trong đó loài cúi (dugong). Đây một họ động vật biển, bao gồm những loài động vật hình dạng giống như cá heo thường sốngvùng nước nông ven biển.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Dugongidae" họ của một nhóm động vật biển, đặc biệt loài dugong ( cúi), một loài động vật ăn cỏ sống trong nước. Chúng thân hình lớn, đuôi dẹt thường được tìm thấycác vùng biển ấm.

  • dụ sử dụng:

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Dugong: loài cụ thể trong họ dugongidae, một trong những đại diện nổi bật nhất của họ này.
  • Manatee: Mặc dù không thuộc họ dugongidae thuộc họ Trichechidae, nhưng manatee cũng một loại động vật giống như dugong sống trong môi trường nước ngọt nước mặn.
Cách sử dụng khác:
  • Từ gần giống: "Marine mammals" (động vật biển) - đây một nhóm lớn hơn, bao gồm cả dugong nhiều loài khác như cá voi, cá heo.

  • Idiom/Phrasal verb: Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "dugongidae", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh về bảo tồn động vật biển.

Chú ý:
  • Khi nói về "dugongidae", chúng ta thường liên tưởng đến các vấn đề bảo tồn, môi trường sự đa dạng sinh học, các loài trong họ này đang bị đe dọa do sự phát triển của con người biến đổi khí hậu.
Noun
  1. (động vật học) Họ cúi

Synonyms

Comments and discussion on the word "dugongidae"