Characters remaining: 500/500
Translation

duplicability

Academic
Friendly

Từ "duplicability" trong tiếng Anh có nghĩa "khả năng tái sinh" hay "khả năng sao chép". Đây danh từ được hình thành từ động từ "duplicate", có nghĩa "nhân bản" hoặc "sao chép". Khi nói về "duplicability", chúng ta thường đề cập đến khả năng một sản phẩm, một quy trình, hoặc một ý tưởng có thể được sao chép hoặc tái tạo một cách chính xác.

dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "The duplicability of our business model has allowed us to expand into new markets quickly."
    • (Khả năng tái sinh của mô hình kinh doanh của chúng tôi đã cho phép chúng tôi mở rộng vào các thị trường mới một cách nhanh chóng.)
  2. Trong công nghệ:

    • "The software's duplicability makes it easy for developers to create similar applications."
    • (Khả năng tái sinh của phần mềm này giúp các lập trình viên dễ dàng tạo ra các ứng dụng tương tự.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chúng ta có thể sử dụng "duplicability" trong các lĩnh vực như giáo dục, sản xuất, hay nghiên cứu, khi nói về việc làm cho một quy trình hoặc một sản phẩm có thể được sao chép áp dụngnơi khác.
Các từ liên quan:
  • Duplicate (động từ): Nhân bản, sao chép.
  • Duplication (danh từ): Sự nhân bản, sự sao chép.
  • Induplicable (tính từ): Không thể sao chép.
Phân biệt các biến thể:
  • "Duplicability" (danh từ) nói về khả năng.
  • "Duplicate" (động từ) hành động sao chép.
  • "Duplication" (danh từ) kết quả của hành động sao chép.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Replicability: Khả năng tái tạo, thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để chỉ khả năng một thí nghiệm có thể được lặp lại với cùng một kết quả.
  • Copyability: Khả năng sao chép.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "duplicability", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs như "copy over" (sao chép từ nơi này sang nơi khác) trong ngữ cảnh công nghệ.
Noun
  1. khả năng tái sinh

Comments and discussion on the word "duplicability"