Characters remaining: 500/500
Translation

duraluminium

/djuə'ræl/ Cách viết khác : (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjÉ
Academic
Friendly

Từ "duraluminium" (còn được viết "duralumin") một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại hợp kim nhôm. Hợp kim này được tạo ra bằng cách kết hợp nhôm với các kim loại khác, thường đồng, magiê, mangan hoặc silicon, để tăng cường độ bền khả năng chống ăn mòn. Duraluminium thường được sử dụng trong ngành hàng không, ô tô các ứng dụng kỹ thuật khác nhờ vào trọng lượng nhẹ độ bền cao của .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The airplane's wings are made of duraluminium to reduce weight."
    • (Cánh máy bay được làm bằng duraluminium để giảm trọng lượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its excellent strength-to-weight ratio, duraluminium has become a preferred material in the aerospace industry."
    • (Do tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tuyệt vời của , duraluminium đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ.)
Các biến thể của từ:
  • Duralumin: Đây một biến thể khác của từ "duraluminium" thường được sử dụng tương tự. Cả hai từ đều chỉ về cùng một loại hợp kim.
Các từ gần giống:
  • Aluminium: Nhôm, nguyên tố kim loại được sử dụng để sản xuất duraluminium.
  • Alloy: Hợp kim, thuật ngữ chung để chỉ sự kết hợp của hai hay nhiều kim loại.
Từ đồng nghĩa:
  • Aluminium alloy: Hợp kim nhôm, thuật ngữ chung hơn cho các hợp kim chứa nhôm.
  • Lightweight metal: Kim loại nhẹ, mô tả đặc điểm của duraluminium.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "duraluminium", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến đặc tính của : - "Light as a feather": Nhẹ như lông , để chỉ một vật rất nhẹ, có thể liên quan đến độ nhẹ của duraluminium. - "Tough as nails": Cứng như đinh, mô tả độ bền của vật liệu như duraluminium.

Kết luận:

Duraluminium một hợp kim nhôm quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Khi học từ này, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa đen còn cần biết về các ứng dụng đặc điểm của trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. đura (hợp kim)

Comments and discussion on the word "duraluminium"