Characters remaining: 500/500
Translation

duskish

/'dʌskiʃ/
Academic
Friendly

Từ "duskish" trong tiếng Anh một tính từ được dùng để miêu tả một trạng thái hơi tối, giống như ánh sáng vào lúc chạng vạng, khi mặt trời đã lặn nhưng vẫn còn chút ánh sáng. Từ này thường gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, mờ ảo có thể mang tính thơ mộng.

Định nghĩa:
  • Duskish: (tính từ) hơi tối, mờ mờ tối, mang lại cảm giác như ánh sáng vào lúc chạng vạng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "The garden looked beautiful in the duskish light."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As I walked through the forest, the duskish atmosphere enveloped me, creating a sense of calm and mystery."
Phân biệt với các biến thể:
  • Dusk: (danh từ) nghĩa "chạng vạng" hoặc "hoàng hôn". Dùng để chỉ khoảng thời gian khi mặt trời lặn.

    • dụ: "We enjoyed the beautiful dusk." (Chúng tôi đã tận hưởng chạng vạng đẹp đẽ.)
  • Duskiness: (danh từ) nghĩa "tình trạng mờ mờ tối" hoặc "độ tối".

    • dụ: "The duskiness of the room made it feel cozy." (Tình trạng hơi tối của căn phòng khiến cảm thấy ấm cúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Twilight: (danh từ) có nghĩa "chạng vạng", một từ khá gần nghĩa với "dusk".
  • Dim: (tính từ) nghĩa "mờ" hoặc "không sáng", có thể được xem như từ đồng nghĩa gần với "duskish".
  • Shadowy: (tính từ) nghĩa " bóng tối", cũng mang tính chất hơi tối nhưng có thể ám chỉ đến sự bí ẩn hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In the twilight of one's life: (Trong những năm tháng cuối đời) - cụm từ này thường được dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng của cuộc đời.
  • Fade into the dusk: (Mờ đi trong bóng tối) - có thể dùng để nói về việc ai đó hoặc điều đó dần dần biến mất hoặc không còn rõ ràng nữa.
Kết luận:

Từ "duskish" một từ thú vị để miêu tả những khoảnh khắc nhẹ nhàng êm đềm của buổi tối. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh sống động cảm xúc cho người đọc hoặc người nghe.

tính từ
  1. hơi tối, mờ mờ tối

Comments and discussion on the word "duskish"