Characters remaining: 500/500
Translation

dynamogène

Academic
Friendly

Từ "dynamogène" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học, thường được dịch sang tiếng Việt là "tạo lực". Từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc thành phần khả năng tạo ra năng lượng hoặc sức mạnh cho một sinh vật hoặc một quá trình nào đó.

Định nghĩa:
  • Dynamogène (tính từ): Chỉ những thực phẩm, yếu tố hay môi trường khả năng cung cấp năng lượng hoặc sức mạnh cho sinh vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong dinh dưỡng:

    • "Les aliments dynamogènes comme les glucides sont essentiels pour les athlètes."
    • (Những thực phẩm tạo lực như carbohydrate là rất cần thiết cho các vận động viên.)
  2. Trong sinh học:

    • "Les facteurs dynamogènes dans l'environnement peuvent influencer la croissance des plantes."
    • (Các yếu tố tạo lực trong môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối.)
Các biến thể của từ:
  • Dynamogénie (danh từ): Sự tạo ra năng lượng hoặc sức mạnh.
  • Dynamogène có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến dinh dưỡng sinh học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Énergétique: liên quan đến năng lượng.
  • Vital: Quan trọng cho sự sống, liên quan đến sức mạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy "dynamogène" được sử dụng để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến năng lượng sống của các sinh vật, ví dụ: "Les composés chimiques dynamogènes jouent un rôle clé dans le métabolisme cellulaire." (Các hợp chất hóa học tạo lực đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào.)
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù "dynamogène" không nhiều idioms hoặc cụm động từ cụ thể, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa tương tự, như: - Aliments énergétiques: Thực phẩm cung cấp năng lượng.

Kết luận:

Như vậy, "dynamogène" là một từ quan trọng trong lĩnh vực sinh học dinh dưỡng, đặc biệt khi nói đến năng lượng sức mạnh thực phẩm hoặc yếu tố môi trường cung cấp cho sinh vật.

tính từ
  1. (sinh vật học) tạo lực
    • Aliment dynamogène
      thức ăn tạo lực

Comments and discussion on the word "dynamogène"