Characters remaining: 500/500
Translation

dynamogénique

Academic
Friendly

Từ "dynamogénique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ hai yếu tố: "dynamo" (máy phát điện) "gène" (tạo ra, sinh ra). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong lĩnh vực vậthoặc sinh học, để chỉ những thứ khả năng tạo ra năng lượng hoặc động lực.

Định nghĩa:

Dynamogénique có nghĩa là " khả năng tạo ra năng lượng" hoặc " khả năng tạo ra động lực". Từ này thường được dùng để chỉ các quá trình hoặc hệ thống có thể tạo ra một loại năng lượng nào đó, ví dụ như năng lượng cơ học, năng lượng điện, hoặc năng lượng sinh học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les centrales hydroélectriques sont des systèmes dynamogéniques." (Các nhà máy thủy điệnnhững hệ thống khả năng tạo ra năng lượng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les processus biologiques dans le corps humain sont souvent dynamogéniques, car ils transforment l'énergie hóa học thành năng lượng." (Các quá trình sinh học trong cơ thể con người thường khả năng tạo ra năng lượng, chúng chuyển hóa năng lượng hóa học thành năng lượng.)
Các biến thể của từ:
  • Dynamogène: Đâydạng căn bản (tính từ) của "dynamogénique", cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ gần giống:
  • Dynamique: Cũng liên quan đến động lực, nhưng thường chỉ về sự chuyển động hoặc lực động.
  • Énergétique: Liên quan đến năng lượng, nhưng không nhất thiết phải tính chất "tạo ra".
Từ đồng nghĩa:
  • Producteur d'énergie: Người hoặc vật khả năng sản xuất năng lượng.
  • Générateur: Thiết bị hoặc hệ thống tạo ra năng lượng.
Cụm động từ thành ngữ:

Hiện tại, từ "dynamogénique" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo cụm từ "produire de l'énergie" (tạo ra năng lượng) để liên hệ với ý nghĩa của từ này.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dynamogénique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật.

tính từ
  1. như dynamogène

Comments and discussion on the word "dynamogénique"