Characters remaining: 500/500
Translation

dynamométrique

Academic
Friendly

Từ "dynamométrique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đo lực". thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đặc biệttrong vật cơ học. Từ này được tạo thành từ hai phần: "dynamo" (liên quan đến lực) "métrique" (liên quan đến đo lường).

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "Dynamométrique" dùng để chỉ những thiết bị hoặc phương pháp có thể đo lường lực, thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học hoặc trong các ứng dụng kỹ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dynamomètre (dynamometer): Đâydanh từ chỉ thiết bị dùng để đo lực. Ví dụ:

    • "Le dynamomètre est utilisé pour mesurer la force exercée sur un objet." (Máy đo lực được sử dụng để đo lực tác động lên một vật thể.)
  2. Application trong kỹ thuật:

    • "Les tests dynamométriques sont essentiels pour évaluer la résistance des matériaux." (Các thử nghiệm đo lựcrất cần thiết để đánh giá độ bền của vật liệu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dynamomètrie: Danh từ chỉ ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc đo lực.
  • Dynamique: Tính từ liên quan đến chuyển động lực, nhưng có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc đo lường.
Từ đồng nghĩa:
  • Mesurer la force: "Đo lực".
  • Force: "Lực" - mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan chặt chẽ đến khái niệm "dynamométrique".
Cách sử dụng nâng cao:

Trong môi trường nghiên cứu hoặc kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Analyse dynamométrique" (Phân tích đo lực): Thuật ngữ này chỉ quá trình phân tích các dữ liệu thu được từ việc đo lực. - "Essai dynamométrique" (Thử nghiệm đo lực): Thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu kỹ thuật.

Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "dynamométrique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Tirer parti de la force" (Tận dụng lực): Dùng để chỉ việc sử dụng lực một cách hiệu quả.

Tóm lại:

"Dynamométrique" là một từ quan trọng trong lĩnh vực đo lường lực, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.

tính từ
  1. đo lực

Comments and discussion on the word "dynamométrique"