Characters remaining: 500/500
Translation

dysaphia

Academic
Friendly

Từ "dysaphia" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "rối loạn xúc giác". Đây một tình trạng trong đó một người cảm giác không bình thường khi tiếp xúc với các vật thể hoặc khi sự kích thích từ môi trường xung quanh. Người bị rối loạn này có thể cảm thấy đau đớn, khó chịu hoặc không cảm giác khi chạm vào.

dụ sử dụng từ "dysaphia":
  1. Câu đơn giản: "The patient was diagnosed with dysaphia, which made it difficult for him to feel normal sensations." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc rối loạn xúc giác, điều này khiến anh ấy khó có thể cảm nhận các cảm giác bình thường.)

  2. Câu nâng cao: "Dysaphia can significantly impact a person's quality of life, as they may experience heightened sensitivity to touch or a complete lack of sensation." (Rối loạn xúc giác có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người, họ có thể trải qua độ nhạy cảm cao hơn với sự chạm hoặc hoàn toàn không cảm giác.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dysesthesia: Đây một từ gần giống liên quan, có nghĩa một rối loạn cảm giác, trong đó cảm giác bình thường bị thay đổi hoặc không chính xác.
  • Anesthesia: Từ này chỉ sự mất cảm giác hoàn toàn, thường được sử dụng trong y học khi nói về việc gây .
Từ đồng nghĩa:
  • Sensory disorder: Rối loạn cảm giác.
  • Neuropathy: Rối loạn thần kinh, có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dysaphia", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Feeling numb": Cảm thấy liệt, không cảm giác (có thể liên quan đến tình trạng dysaphia). - "To touch a nerve": Gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ (không phải nghĩa đen nhưng có thể liên quan đến cảm giác).

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "dysaphia", thường phải liên hệ đến các rối loạn thần kinh hoặc các tình trạng y tế khác, vậy người sử dụng cần hiểu ngữ cảnh đối tượng họ đang nói đến.
  • "Dysaphia" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học hoặc tâm lý học.
Noun
  1. rối loạn xúc giác

Comments and discussion on the word "dysaphia"