Characters remaining: 500/500
Translation

dysgraphia

Academic
Friendly

Giải thích từ "dysgraphia"

"Dysgraphia" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chứng khó viết" hay "rối loạn khả năng viết". Đây một tình trạng đó người bị ảnh hưởng gặp khó khăn trong việc viết một cách chính xác dễ đọc. Điều này có thể liên quan đến việc khó khăn trong việc phối hợp giữa tay mắt, hoặc khó khăn trong việc tổ chức ý tưởng khi viết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many children with dysgraphia struggle to write legibly." (Nhiều trẻ em mắc chứng khó viết gặp khó khăn trong việc viết rõ ràng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Teachers should be aware of dysgraphia and provide appropriate support to help students improve their writing skills." (Giáo viên nên nhận thức về chứng khó viết cung cấp hỗ trợ phù hợp để giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết.)
Biến thể của từ:
  • Dysgraphic (tính từ): liên quan đến chứng khó viết.
    • dụ: "Dysgraphic students may benefit from typing instead of writing by hand." (Các học sinh mắc chứng khó viết có thể được hưởng lợi từ việc phím thay vì viết tay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dyslexia: Chứng khó đọc, thường liên quan đến việc khó khăn trong việc nhận diện chữ viết.
  • Learning disability: Rối loạn học tập, bao gồm nhiều dạng như chứng khó viết, khó đọc, khó khăn trong toán học.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Fine motor skills: Kỹ năng vận động tinh, liên quan đến khả năng điều khiển các nhỏ như trong việc viết.
  • Write off: Cụm từ này nghĩa "gạch bỏ" hay "không coi trọng", nhưng không liên quan trực tiếp đến dysgraphia.
Lưu ý:
  • "Dysgraphia" thường đi kèm với các rối loạn khác như dyslexia, vậy nếu một học sinh vấn đề về viết, họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc đọc.
  • Việc chẩn đoán dysgraphia thường cần sự đánh giá từ chuyên gia như nhà tâm lý học hoặc chuyên gia giáo dục.
Noun
  1. chứng khó viết, rối loạn khả năng viết

Comments and discussion on the word "dysgraphia"