Characters remaining: 500/500
Translation

dysomia

Academic
Friendly

Từ "dysomia" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. được sử dụng để chỉ tình trạng khứu giác không chính xác, tức là việc cảm nhận mùi không đúng hoặc không chính xác. Điều này có thể xảy ra khi một người không thể phân biệt các mùi khác nhau hoặc cảm nhận mùi một cách sai lệch.

Định nghĩa:
  • Dysomia (danh từ): Tình trạng người ta không thể cảm nhận mùi một cách chính xác, có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết hoặc phân loại các mùi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the accident, she developed dysomia and could no longer identify the scents of her favorite perfumes." (Sau tai nạn, ấy bị mắc dysomia không còn nhận ra mùi hương của những loại nước hoa yêu thích.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The patient's dysomia was a result of neurological damage, making it challenging for him to enjoy food as he once did." (Tình trạng dysomia của bệnh nhân kết quả của tổn thương thần kinh, khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc thưởng thức món ăn như trước đây.)
Biến thể của từ:
  • Từ "dysomia" không nhiều biến thể, nhưng liên quan đến các từ khác trong lĩnh vực y học tâm lý học:
    • Anosmia: Mất hoàn toàn khả năng cảm nhận mùi.
    • Hyposmia: Giảm khả năng cảm nhận mùi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anosmia (mất khứu giác)
  • Hyposmia (giảm khứu giác)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại, "dysomia" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến . Tuy nhiên, khi nói về khứu giác, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Follow your nose" (Tin vào trực giác hay cảm nhận của bản thân) - "Scent of something" (Mùi hương của một cái đó, thường dùng để chỉ dấu hiệu hoặc cảm giác)

Kết luận:

"Dysomia" một thuật ngữ y học chỉ tình trạng khứu giác không chính xác. Hiểu biết về từ này có thể giúp bạn nhận diện diễn đạt những vấn đề liên quan đến khứu giác trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học.

Noun
  1. Khứu giác không chính xác

Comments and discussion on the word "dysomia"