Characters remaining: 500/500
Translation

débitable

Academic
Friendly

Từ "débitable" trong tiếng Phápmột tính từ hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các biến thể của từ:
  • Débit: Danh từ này có nghĩasố lượng hoặc tốc độ một cái gì đó được thực hiện, chẳng hạn như "débit de l'eau" (lưu lượng nước).
  • Débiter: Động từ có nghĩaxẻ hoặc cắt (gỗ) thành từng phần nhỏ hơn hoặc ghi nợ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Découper: Cũng có nghĩacắt, nhưng không chỉ dành riêng cho gỗ.
  • Créditer: Đối lập với "débitable", có nghĩaghi vào tài khoản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực kinh doanh, "débitable" có thể xuất hiện trong các báo cáo tài chính, nơi đề cập đến các khoản nợ hoặc các khoản phải trả. Ví dụ: "Les dépenses sont débitables sur le budget de l'année prochaine." (Chi phí sẽ được ghi nợ vào ngân sách của năm tới.)
Idioms cụm động từ:
  • Être à débit: Cụm từ này có thể được sử dụng để nói về tình trạng tài chính một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt khi họ nhiều khoản nợ.
Tóm tắt:
  • "Débitable" là một tính từ với hai nghĩa chính: có thể xẻ thành ván (gỗ) có thể ghi nợ (kế toán).
  • nhiều biến thể các từ liên quan, cũng như có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ gỗ đến tài chính.
tính từ
  1. có thể xẻ
    • Bois débitable en planches
      gỗ có thể xẻ thành ván
  2. (kế toán) có thể ghi nợ

Comments and discussion on the word "débitable"