Characters remaining: 500/500
Translation

débitmètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débitmètre" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lưu lượng kế". Đâymột thiết bị kỹ thuật được sử dụng để đo lưu lượng của chất lỏng hoặc khí qua một ống dẫn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Débitmètre (danh từ giống đực): Thiết bị dùng để đo lường lưu lượng của chất lỏng hoặc khí.
Cách sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • Ví dụ: "Le débitmètre permet de mesurer le débit d'eau dans la canalisation." (Lưu lượng kế cho phép đo lưu lượng nước trong ống dẫn.)
  2. Trong khoa học:

    • Ví dụ: "Les débitmètres sont essentiels dans les expériences de chimie pour contrôler le flux de réactifs." (Lưu lượng kếrất cần thiết trong các thí nghiệm hóa học để kiểm soát lưu lượng của các chất phản ứng.)
Biến thể của từ:
  • Débit: Nghĩalưu lượng. Ví dụ: "Le débit d'eau est trop élevé." (Lưu lượng nước quá cao.)
  • Mètre: Nghĩamét, đơn vị đo chiều dài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fluxmètre: Cũngmột thiết bị đo lưu lượng nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Compteur: Có nghĩa là "đồng hồ đo" (có thể đo lưu lượng, số lượng, v.v.).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Débitmètre à ultrasons: Lưu lượng kế siêu âm, sử dụng sóng siêu âm để đo lưu lượng.
  • Débitmètre électromagnétique: Lưu lượng kế điện từ, sử dụng nguyênđiện từ để đo lưu lượng.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "débitmètre", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "mesurer le débit" (đo lưu lượng) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại:

"Débitmètre" là một từ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực đo lường nhiều ứng dụng trong cả khoa học công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) lưu lượng kế

Comments and discussion on the word "débitmètre"