Từ tiếng Pháp "débitmètre" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lưu lượng kế". Đây là một thiết bị kỹ thuật được sử dụng để đo lưu lượng của chất lỏng hoặc khí qua một ống dẫn.
Định nghĩa chi tiết:
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Débit: Nghĩa là lưu lượng. Ví dụ: "Le débit d'eau est trop élevé." (Lưu lượng nước quá cao.)
Mètre: Nghĩa là mét, đơn vị đo chiều dài.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fluxmètre: Cũng là một thiết bị đo lưu lượng nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Compteur: Có nghĩa là "đồng hồ đo" (có thể đo lưu lượng, số lượng, v.v.).
Cách sử dụng nâng cao:
Débitmètre à ultrasons: Lưu lượng kế siêu âm, sử dụng sóng siêu âm để đo lưu lượng.
Débitmètre électromagnétique: Lưu lượng kế điện từ, sử dụng nguyên lý điện từ để đo lưu lượng.
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
"Débitmètre" là một từ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực đo lường và có nhiều ứng dụng trong cả khoa học và công nghiệp.