Từ "déboursement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le déboursement) có nghĩa là sự bỏ tiền ra để chi trả cho một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh, và kế toán.
Dans une entreprise, le déboursement pour les dépenses de marketing doit être soigneusement planifié. (Trong một công ty, việc chi tiền cho các khoản chi tiêu marketing cần phải được lập kế hoạch cẩn thận.)
Le déboursement pour l'achat d'une maison peut être très élevé. (Sự chi trả cho việc mua một ngôi nhà có thể rất cao.)
Từ "déboursement" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, và việc hiểu rõ nghĩa cũng như cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến chi tiêu và thanh toán.