Characters remaining: 500/500
Translation

débourser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débourser" là một động từ được sử dụng để diễn tả hành động chi tiêu tiền, tức là bỏ tiền ra để trả cho một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, mua sắm hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến việc chi trả.

Định nghĩa
  • Débourser (ngoại động từ): nghĩabỏ tiền ra, chi tiền, trả tiền cho một dịch vụ, sản phẩm hoặc chi phí nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il a débourser 100 euros pour réparer sa voiture. (Anh ấy đã phải chi 100 euro để sửa xe.)
  2. Câu ngữ nghĩa phức tạp hơn:

    • Pour aller à ce concert, il faut débourser au moins 50 euros. (Để đi đến buổi hòa nhạc này, bạn phải chi ít nhất 50 euro.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Débourser có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc câu phức tạp hơn để nhấn mạnh sự cần thiết phải chi tiền:
    • Il n'est pas toujours facile de débourser de l'argent pour des choses dont on n'a pas vraiment besoin. (Không phải lúc nào cũng dễ dàng chi tiền cho những thứ chúng ta không thực sự cần.)
Phân biệt các biến thể
  • Déboursermột động từ có thể chia theo các thì khác nhau:
    • Je débourse (Tôi chi tiền)
    • Tu débourses (Bạn chi tiền)
    • Il/Elle débourse (Anh/ ấy chi tiền)
    • Nous déboursions (Chúng tôi đã chi tiền)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dépense (chi phí, khoản chi): danh từ chỉ hành động chi tiền.
  • Payer (trả tiền): nghĩa tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh vào hành động bỏ tiền ra như "débourser".
Một số cụm từ idioms liên quan
  • Débourser sans compter: nghĩachi tiền không đắn đo, không suy nghĩ nhiều.
  • C'est le prix à débourser: đâysố tiền cần phải chi.
Kết luận

Từ "débourser" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tài chính mua sắm trong tiếng Pháp. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tiền bạc.

ngoại động từ
  1. bỏ tiền ra trả
    • Voyager sans rien débourser
      đi du lịch không phải bỏ tiền ra trả

Comments and discussion on the word "débourser"