Characters remaining: 500/500
Translation

débrouillardise

Academic
Friendly

Từ "débrouillardise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tháo vát" hoặc "tài xoay xở". Từ này được sử dụng để miêu tả khả năng của một người trong việc giải quyết vấn đề một cách thông minh linh hoạt, thườngtrong các tình huống khó khăn hoặc bất ngờ.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Sự tháo vát: "débrouillardise" thường được dùng để miêu tả khả năng của ai đó trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề không cần phải nhờ tới sự giúp đỡ từ người khác.

    • "Elle a beaucoup de débrouillardise, elle a réussi à réparer la voiture toute seule." ( ấy rất tháo vát, ấy đã tự sửa chữa chiếc xe một mình.)
  2. Tài xoay xở: Khi nói về người khả năng thích nghi với hoàn cảnh, "débrouillardise" có thể được dùng để thể hiện rằng người đó biết cách làm cho mọi thứ trở nên tốt hơn.

    • "Sa débrouillardise lui a permis de trouver un emploi rapidement." (Tài xoay xở của anh ấy đã giúp anh tìm được việc làm nhanh chóng.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • Động từ "débrouiller" (tháo vát, xoay xở) là gốc của từ này.
    • "Se débrouiller" có nghĩa là "tự xoay xở".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ingéniosité" (sự thông minh, sự khéo léo)
    • "Astuce" (mẹo vặt, sự khéo léo)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Être débrouillard(e): Nghĩa là "là người tháo vát, biết cách tự lo liệu".

    • Ví dụ: "Il est très débrouillard, il sait toujours comment gérer les problèmes." (Anh ấy rất tháo vát, lúc nào cũng biết cách giải quyết vấn đề.)
  • Se débrouiller: Nghĩa là "tự xoay xở".

    • Ví dụ: "Je vais devoir me débrouiller sans aide." (Tôi sẽ phải tự xoay xở không sự giúp đỡ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "La débrouillardise est une qualité appréciée dans le monde professionnel." (Sự tháo vátmột phẩm chất được đánh giá cao trong thế giới nghề nghiệp.)
  • "Dans des situations imprévues, la débrouillardise peut faire toute la différence." (Trong những tình huống bất ngờ, sự tháo vát có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Kết luận

Tóm lại, "débrouillardise" là một từ miêu tả khả năng tháo vát tài xoay xở của con người trong những tình huống khó khăn.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở

Comments and discussion on the word "débrouillardise"