Characters remaining: 500/500
Translation

décalcification

Academic
Friendly

Từ "décalcification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học, địa chất địa lý. Định nghĩa đơn giản của "décalcification" là sự mất đi hoặc thiếu hụt canxi trong cơ thể hoặc trong một vật thể nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: "Décalcification" chỉ tình trạng trong đó lượng canxi giảm sút, có thể xảy ra trong xương hoặc trong môi trường địa chất. Trong y học, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như loãng xương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • Phrase: "La décalcification des os peut entraîner des fractures."
    • Dịch: "Sự mất canxi ở xương có thể dẫn đến gãy xương."
  2. Trong địa chất:

    • Phrase: "La décalcification des sols peut affecter la croissance des plantes."
    • Dịch: "Sự mất canxi trong đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối."
Biến thể của từ:
  • "Décalcifier" (động từ): có nghĩaloại bỏ canxi khỏi một vật thể, ví dụ như "Décalcifier l'eau" nghĩaloại bỏ canxi trong nước.
  • "Décalcifié" (tính từ): chỉ tình trạng đã bị mất canxi, ví dụ như "un sol décalcifié" nghĩamột loại đất đã mất canxi.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Démineur: tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan tới các quá trình loại bỏ.
  • Ostéoporose: tình trạng bệnhliên quan đến sự mất canxi trong xương, dẫn đến loãng xương.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ "perdre du calcium" (mất canxi) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "décalcification", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể đề cập đến các vấn đề sức khỏe hoặc các vấn đề địa chất khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (y học; địa chất, địa lý) sự mất canxi

Comments and discussion on the word "décalcification"