Characters remaining: 500/500
Translation

décalcifier

Academic
Friendly

Từ "décalcifier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm mất canxi" hoặc "loại bỏ canxi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ lớp canxi tích tụ, thường xảy ra trong các thiết bị như ấm đun nước, máy pha phê, hoặc trong cơ thể con người (như trong trường hợp bệnh lý).

Định nghĩa:
  • Décalcifier (động từ): Làm mất hoặc loại bỏ canxi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh gia dụng:

    • Phrase: "Il faut décalcifier la machine à café pour qu'elle fonctionne correctement."
    • Dịch: "Cần phải làm sạch canxi cho máy pha phê để hoạt động đúng cách."
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • Phrase: "Le docteur a recommandé de prendre des suppléments pour décalcifier les os."
    • Dịch: "Bác sĩ đã khuyên nên uống bổ sung để làm mất canxi trong xương."
Các biến thể của từ:
  • Décalcification (danh từ): Quá trình loại bỏ canxi.
    • Phrase: "La décalcification des tuyaux est essentielle pour éviter les pannes."
    • Dịch: "Việc loại bỏ canxi trong ống dẫnrất quan trọng để tránh sự cố."
Từ gần giống:
  • Calcifier: Có nghĩa ngược lại, tức là "tích tụ canxi".
    • Phrase: "Les dépôts de calcaire peuvent calcifier les tuyaux."
    • Dịch: "Các lớp cặn canxi có thể làm tắc nghẽn ống dẫn."
Từ đồng nghĩa:
  • Détartrer: Thường được dùng trong ngữ cảnh làm sạch canxi, đặc biệt trên các thiết bị.
    • Phrase: "Il est important de détartrer régulièrement votre bouilloire."
    • Dịch: "Việc làm sạch canxi thường xuyên cho ấm đun nướcrất quan trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học: Có thể dùng để nói về quá trình điều chỉnh lượng canxi trong cơ thể.
    • Phrase: "Certains médicaments aident à décalcifier les artères."
    • Dịch: "Một số loại thuốc giúp làm mất canxi trong động mạch."
Idioms hoặc Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "décalcifier" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc làm sạch hoặc bảo trì.

Tóm lại:

"Décalcifier" là một từ có nghĩa rõ ràng ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực thiết bị y học.

ngoại động từ
  1. làm mất canxi

Words Containing "décalcifier"

Comments and discussion on the word "décalcifier"