Từ tiếng Pháp "décentralisateur" là một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Nó xuất phát từ từ "décentralisation", có nghĩa là "phân quyền" hay "phân cấp quản lý". Dưới đây là các giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Décentralisateur (tính từ): chỉ những người hoặc những hoạt động liên quan đến việc tán thành hoặc thúc đẩy sự phân quyền trong quản lý hoặc tổ chức.
Décentralisateur (danh từ): người ủng hộ hoặc người thực hiện các chính sách phân quyền.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Décentralisation: Danh từ chỉ quá trình phân quyền.
Décentralisé: Tính từ chỉ trạng thái đã được phân quyền.
Centralisateur: Tính từ chỉ việc tập trung quyền lực, trái ngược với "décentralisateur".
Từ đồng nghĩa:
Décentralisé: Tương tự như "décentralisateur", nhưng thường được dùng để chỉ trạng thái đã được phân quyền.
Autonome: Độc lập, tự chủ; có thể liên quan đến việc quản lý và quyết định độc lập.
Cách sử dụng nâng cao:
Các cụm từ và thành ngữ:
Hiện không có thành ngữ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "décentralisateur", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ như: - "Politique de décentralisation" (Chính sách phân quyền) - "Réforme décentralisatrice" (Cải cách phân quyền)
Tóm tắt:
Từ "décentralisateur" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quản lý và chính trị, đề cập đến những người hoặc các hoạt động liên quan đến việc thúc đẩy phân quyền.