Characters remaining: 500/500
Translation

décentralisateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décentralisateur" là một tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. xuất phát từ từ "décentralisation", có nghĩa là "phân quyền" hay "phân cấp quản lý". Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Décentralisateur (tính từ): chỉ những người hoặc những hoạt động liên quan đến việc tán thành hoặc thúc đẩy sự phân quyền trong quảnhoặc tổ chức.
  • Décentralisateur (danh từ): người ủng hộ hoặc người thực hiện các chính sách phân quyền.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Le modèle décentralisateur permet aux régions de prendre des décisions adaptées à leurs besoins." (Mô hình phân quyền cho phép các vùng tự đưa ra các quyết định phù hợp với nhu cầu của họ.)
  2. Danh từ:

    • "Les décentralisateurs croient que les gouvernements locaux sont mieux placés pour répondre aux attentes des citoyens." (Những người tán thành phân quyền tin rằng các chính quyền địa phươngvị trí tốt hơn để đáp ứng mong đợi của công dân.)
Biến thể từ gần giống:
  • Décentralisation: Danh từ chỉ quá trình phân quyền.
  • Décentralisé: Tính từ chỉ trạng thái đã được phân quyền.
  • Centralisateur: Tính từ chỉ việc tập trung quyền lực, trái ngược với "décentralisateur".
Từ đồng nghĩa:
  • Décentralisé: Tương tự như "décentralisateur", nhưng thường được dùng để chỉ trạng thái đã được phân quyền.
  • Autonome: Độc lập, tự chủ; có thể liên quan đến việc quản quyết định độc lập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Les politiques décentralisatrices sont souvent mises en œuvre pour améliorer la gouvernance locale et encourager la participation citoyenne." (Các chính sách phân quyền thường được thực hiện để cải thiện quản trị địa phương khuyến khích sự tham gia của công dân.)
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện không thành ngữ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "décentralisateur", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ như: - "Politique de décentralisation" (Chính sách phân quyền) - "Réforme décentralisatrice" (Cải cách phân quyền)

Tóm tắt:

Từ "décentralisateur" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quản chính trị, đề cập đến những người hoặc các hoạt động liên quan đến việc thúc đẩy phân quyền.

tính từ
  1. xem décentralisation
danh từ giống đực
  1. người tán thành phân quyền; người tán thành phân cấp quản

Comments and discussion on the word "décentralisateur"