Characters remaining: 500/500
Translation

déchiffrable

Academic
Friendly

Từ "déchiffrable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể giải mã" hoặc "có thể đọc được". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tài liệu, chữ viết, hoặchiệu người khác có thể hiểu giải mã được.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "déchiffrable" được hình thành từ động từ "déchiffrer" (giải mã) hậu tố "-able", có nghĩa là "có thể".
  • Giới tính: Từ nàydanh từ giống đực, ví dụ: "un écriture déchiffrable" (một chữ viết có thể đọc được).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le code était déchiffrable après quelques essais. ( này có thể giải mã được sau vài lần thử.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans le livre, l'auteur utilise un langage déchiffrable, ce qui permet aux lecteurs de comprendre facilement les idées complexes. (Trong cuốn sách, tác giả sử dụng một ngôn ngữ có thể giải mã được, điều này giúp người đọc dễ dàng hiểu những ý tưởng phức tạp.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "déchiffrable" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chỉ về chữ viết mà còn về các loại dữ liệu, âm thanh hay hình ảnh người khác có thể phân tích hiểu được.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • lisible (có thể đọc được), thường dùng để chỉ chữ viết rõ ràng, dễ đọc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • compréhensible (có thể hiểu được), thường dùng để chỉ những ý tưởng hoặc thông điệp dễ hiểu.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "déchiffrable" không nhiều cụm từ cố định hay idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "déchiffrer un message" (giải mã một thông điệp) trong nhiều ngữ cảnh.

Cách sử dụng trong câu:
  • Il a besoin d'un logiciel déchiffrable pour accéder à ses fichiers. (Anh ấy cần một phần mềm có thể giải mã để truy cập vào các tệp của mình.)
  • Les notes de musique doivent être déchiffrables pour les musiciens. (Nốt nhạc phải có thể đọc được cho các nhạc công.)
Kết luận:

Từ "déchiffrable" rất hữu ích trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn nói về khả năng hiểu giải mã thông tin.

danh từ giống đực
  1. sự đọc nhạc
    • Ecriture déchiffrable
      chữ viết đọc được

Words Containing "déchiffrable"

Comments and discussion on the word "déchiffrable"