Từ "déchiffrable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có thể giải mã" hoặc "có thể đọc được". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tài liệu, chữ viết, hoặc ký hiệu mà người khác có thể hiểu và giải mã được.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "déchiffrable" được hình thành từ động từ "déchiffrer" (giải mã) và hậu tố "-able", có nghĩa là "có thể".
Giới tính: Từ này là danh từ giống đực, ví dụ: "un écriture déchiffrable" (một chữ viết có thể đọc được).
Ví dụ sử dụng:
Dans le livre, l'auteur utilise un langage déchiffrable, ce qui permet aux lecteurs de comprendre facilement les idées complexes. (Trong cuốn sách, tác giả sử dụng một ngôn ngữ có thể giải mã được, điều này giúp người đọc dễ dàng hiểu những ý tưởng phức tạp.)
Các nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "déchiffrable" không có nhiều cụm từ cố định hay idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "déchiffrer un message" (giải mã một thông điệp) trong nhiều ngữ cảnh.
Cách sử dụng trong câu:
Il a besoin d'un logiciel déchiffrable pour accéder à ses fichiers. (Anh ấy cần một phần mềm có thể giải mã để truy cập vào các tệp của mình.)
Les notes de musique doivent être déchiffrables pour les musiciens. (Nốt nhạc phải có thể đọc được cho các nhạc công.)
Kết luận:
Từ "déchiffrable" rất hữu ích trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn nói về khả năng hiểu và giải mã thông tin.