Characters remaining: 500/500
Translation

déchiffrement

Academic
Friendly

Từ "déchiffrement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déchiffrement) có nghĩa là "sự giải mã" hoặc "sự đọc hiểu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải mã các thông điệp viết tay, các bức điện mật mã hoặc các tài liệu bị mã hóa.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "déchiffrement" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng mã hóa (khó hiểu) sang dạng có thể đọc hiểu được. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như mật mã học, nghiên cứu ngôn ngữ, hoặc thậm chí trong tâmhọc khi "giải mã" các thông điệp phi ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong mật mã học:

    • "Le déchiffrement des messages secrets est essentiel pour la sécurité des informations."
    • (Sự giải mã các thông điệp bí mậtrất quan trọng cho an ninh thông tin.)
  2. Trong nghiên cứu ngôn ngữ:

    • "Le déchiffrement des textes anciens permet de mieux comprendre l'histoire."
    • (Sự giải mã các văn bản cổ giúp hiểu hơn về lịch sử.)
Các biến thể:
  • Déchiffrer: Động từ "déchiffrer" có nghĩa là "giải mã". Ví dụ: "Il a réussi à déchiffrer le code." (Anh ấy đã thành công trong việc giải mã mã số.)
  • Déchiffreur: Danh từ "déchiffreur" chỉ người thực hiện việc giải mã. Ví dụ: "Le déchiffreur a passé des heures à travailler sur le code." (Người giải mã đã dành hàng giờ để làm việc với mã số.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dés chiffrement: Một từ tương tự nhưng không phổ biến bằng "déchiffrement".
  • Interprétation: Từ này có nghĩa là "giải thích", có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh khác nhưng cũng liên quan đến việc hiểu thông điệp.
  • Décryptage: Một từ đồng nghĩa cũng có nghĩa là "giải mã", thường dùng trong ngữ cảnh bảo mật thông tin.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Déchiffrer un message: Cụm từ này có nghĩa là "giải mã một thông điệp".
  • Décrypter les sentiments: Cụm từ này có nghĩa là "giải mã cảm xúc", thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ thông tin, "déchiffrement" có thể được áp dụng để nói về việc giải mã dữ liệu được mã hóa để phân tích hoặc bảo vệ quyền riêng tư.

  • Trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc văn hóa, bạn có thể thấy "déchiffrement" được sử dụng để chỉ hành động phân tích hiểu các tác phẩm nghệ thuậtý nghĩa sâu sắc.

danh từ giống đực
  1. sự đọc (một bản viết tay, một bức điện mật mã...)

Comments and discussion on the word "déchiffrement"