Characters remaining: 500/500
Translation

déclaratif

Academic
Friendly

Từ "déclaratif" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "déclarer" nghĩa là "tuyên bố" hay "khai báo". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "déclaratif" mô tả một loại câu dùng để tuyên bố thông tin hoặc diễn đạt một sự thật nào đó.

Định nghĩa:
  • Déclaratif (tính từ): Liên quan đến việc tuyên bố, khẳng định một thông tin nào đó một cách rõ ràng.
Sử dụng trong ngôn ngữ học:
  1. Câu declaratif: Là câu dùng để đưa ra một thông tin, thường cấu trúc đơn giản. Ví dụ:

    • Il pleut. (Trời đang mưa.)
    • Je suis étudiant. (Tôisinh viên.)
  2. Trong ngữ pháp: Câu declaratif thường được phân biệt với câu hỏi (interrogatif) câu mệnh lệnh (impératif). Câu declaratif có thể được sử dụng để khẳng định, bác bỏ hoặc thông báo một sự thật.

Biến thể:
  • Déclaration (danh từ): Sự tuyên bố, lời tuyên bố.

    • Ví dụ: La déclaration de guerre (Tuyên bố chiến tranh).
  • Déclarer (động từ): Tuyên bố, khai báo.

    • Ví dụ: Il a déclaré qu'il ne viendrait pas. (Anh ấy đã tuyên bố rằng anh ấy sẽ không đến.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Affirmatif: Cũng có nghĩakhẳng định, tuy nhiên thường dùng để chỉ những câu khẳng định trong ngữ pháp.
  • Assertif: Từ này mang nghĩa giống với "déclaratif", nhưng thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp, ám chỉ đến cách diễn đạt tự tin rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong luật học, một tuyên bố có thể được coi là "déclaratif" khi giá trị pháp lý, nghĩa có thể tạo ra những hiệu ứng phápnhất định.
  • Ví dụ: La déclaration de revenus est obligatoire. (Việc khai báo thu nhậpbắt buộc.)
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "déclaratif", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc tuyên bố: - Faire une déclaration: Thực hiện một tuyên bố. - Déclarer son amour: Tuyên bố tình yêu của mình.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "déclaratif", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại câu khác như câu hỏi hay câu mệnh lệnh.
  • Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, luật học giao tiếp.
tính từ
  1. (luật học, pháp lý) tuyên bố
  2. (ngôn ngữ học) tuyên ngôn
    • Verbe

Comments and discussion on the word "déclaratif"