Characters remaining: 500/500
Translation

décoiffement

Academic
Friendly

Từ "décoiffement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự sổ tóc" hoặc "sự rối tóc". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng tóc không còn được chải chuốt gọn gàng, có thể do gió, hoạt động thể thao hoặc đơn giản là do không chăm sóc tóc cẩn thận.

Các cách sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • Après le vent, j'ai eu un décoiffement complet. (Sau cơn gió, tóc tôi bị rối hoàn toàn.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • Le décoiffement des modèles dans les tableaux de l'art moderne est souvent symbolique. (Sự rối tóc của các người mẫu trong các bức tranh nghệ thuật hiện đại thường mang tính biểu tượng.)
Các biến thể của từ:
  • Décoiffer: Động từ có nghĩa là "làm rối tóc" hoặc "làm cho tóc không gọn gàng".

    • Ví dụ: Le vent décoiffe les passants. (Gió làm rối tóc những người đi đường.)
  • Coiffement: Danh từ liên quan đến việc chải tóc, ngược lại với "décoiffement".

    • Ví dụ: Le coiffement est essentiel pour un look soigné. (Chải tócđiều cần thiết để có một vẻ ngoài gọn gàng.)
Từ gần giống:
  • Démêlement: Sự gỡ rối, thường dùng cho tóc hoặc dây.
  • Démêler: Động từ có nghĩa là "gỡ rối".
Từ đồng nghĩa:
  • Enchevêtrement: Tình trạng rối rắm, có thể dùng để chỉ tóc hoặc các vật khác.
  • Désordre: Sự lộn xộn, có thể áp dụng cho tình trạng tóc.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Avoir les cheveux en bataille": Nghĩatóc rối bù, giống như "décoiffement".
    • Ví dụ: Après la nuit, je me suis réveillé avec les cheveux en bataille. (Sau đêm qua, tôi thức dậy với tóc rối bù.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "décoiffement", bạn có thể sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý: - Son décoiffement reflète son désordre intérieur. (Sự rối tóc của anh ấy phản ánh sự lộn xộn bên trong của anh ấy.)

danh từ giống đực
  1. sự sổ tóc, sự rối tóc

Comments and discussion on the word "décoiffement"