Characters remaining: 500/500
Translation

décollement

Academic
Friendly

Từ "décollement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le décollement), có nghĩasự bóc, sự bong ra hoặc sự tách rời. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tách rời một vật thể khỏi một vật thể khác hoặc khi một cái gì đó không còn gắn bó như trước.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Décollement" có thể hiểuquá trình hoặc kết quả của việc một vật tách rời ra khỏi một vật khác. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y học, công nghệ, xây dựng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Y học: "Le décollement de la rétine est une condition sérieuse." (Sự bong võng mạcmột tình trạng nghiêm trọng.)
    • Xây dựng: "Il y a un décollement du revêtement mural." ( sự bong tróc của lớp ốp tường.)
    • Công nghệ: "Le décollement d'un circuit imprimé peut entraîner des pannes." (Sự tách rời của một mạch in có thể dẫn đến sự cố.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Décoller" (động từ) có nghĩa là "bóc ra" hoặc "tách rời". Ví dụ: "Je vais décoller les étiquettes." (Tôi sẽ bóc những nhãn ra.)
    • "Décollage" (danh từ giống đực) thường dùng trong ngữ cảnh hàng không, có nghĩa là "sự cất cánh".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh tâmhọc, "décollement" có thể chỉ đến sự tách rời trong mối quan hệ, như "Il a vécu un décollement émotionnel." (Anh ấy đã trải qua một sự tách rời về mặt cảm xúc.)
    • Trong nghệ thuật, có thể nói về "décollement" trong việc thể hiện phong cách nghệ thuật mới, như "Le décollement entre tradition et modernité est palpable." (Sự tách rời giữa truyền thống hiện đạirõ ràng.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Détachement" (sự tách rời, nhưng có thể mang ý nghĩa khác, thường ám chỉ đến sự tách rời về mặt tinh thần hoặc cảm xúc).
    • Từ đồng nghĩa: "Bong" (trong ngữ cảnh vật lý).
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Se décoller" có thể được dùng để chỉ việc tự tách rời hoặc thoát ra khỏi một tình huống khó khăn. Ví dụ: "Il a réussi à se décoller de ses problèmes." (Anh ấy đã thành công trong việc thoát khỏi những vấn đề của mình.)
Tóm lại:

Từ "décollement" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. sự bóc
  2. sự bong

Comments and discussion on the word "décollement"