Characters remaining: 500/500
Translation

décoratif

Academic
Friendly

Từ "décoratif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "trang trí" hoặc "họa tiết". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ được thiết kế để làm đẹp hoặc tạo điểm nhấn cho một không gian nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Décoratif" dùng để chỉ những vật phẩm, đồ nội thất, hoặc các yếu tố trang trí vai trò làm đẹp cho một không gian.
    • Ví dụ: "Un vase décoratif" có nghĩa là "một chiếc bình trang trí".
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ tính chất làm nổi bật, thu hút sự chú ý.
    • Ví dụ: "Un personnage décoratif" có nghĩa là "một nhân vật nổi bật" hay "một nhân vật thu hút".
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Từ "décoration" (trang trí) là danh từ từ gốc, chỉ hành động hoặc nghệ thuật trang trí.
    • Từ "décor" cũngmột từ liên quan, chỉ không gian hoặc bối cảnh trang trí.
    • "Art décoratif" là thuật ngữ chỉ nghệ thuật trang trí, bao gồm các hình thức nghệ thuật như nội thất, đồ gốm, v.v.
  4. Ví dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "Cette peinture est très décorative." (Bức tranh này rất trang trí.)
    • Nâng cao: "Dans ce salon, le style décoratif est inspiré du vintage." (Trong phòng khách này, phong cách trang trí được lấy cảm hứng từ vintage.)
  5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ "ornemental" (trang trí, hoa văn) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
    • Từ "esthétique" (thẩm mỹ) có thể được sử dụng để chỉ vẻ đẹp sự hài hòa trong trang trí.
  6. Idiom cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "décoratif", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "mettre en valeur" (tôn lên) khi nói về việc làm nổi bật một món đồ trang trí.
Tóm lại:

"Décoratif" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả các yếu tố trang trí trong cuộc sống hàng ngày, từ nghệ thuật đến thiết kế nội thất.

tính từ
  1. trang trí.
    • Art décoratif
      nghệ thuật trang trí.
  2. (nghĩa bóng) làm nổi đình đám.
    • Personnage décoratif
      nhân vật làm nổi đình đám.

Comments and discussion on the word "décoratif"