Từ tiếng Pháp "décortiquer" có nghĩa chính là "bóc vỏ" hay "lột vỏ" một cách trực tiếp, nhưng nó cũng có các nghĩa bóng và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.
Ngoại động từ: "décortiquer" được dùng để chỉ hành động bóc vỏ các loại thực phẩm như hạt, quả, hoặc các loại hải sản.
Nghĩa bóng: "décortiquer" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề, văn bản hay ý tưởng.
En cuisine, il est important de bien décortiquer les ingrédients avant de les utiliser.
Les chercheurs ont décortiqué les données pour comprendre les tendances.