Characters remaining: 500/500
Translation

décortiquer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décortiquer" có nghĩa chính là "bóc vỏ" hay "lột vỏ" một cách trực tiếp, nhưng cũng các nghĩa bóng cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "décortiquer" được dùng để chỉ hành động bóc vỏ các loại thực phẩm như hạt, quả, hoặc các loại hải sản.

    • Ví dụ: décortiquer un chêne (bóc vỏ cây sồi), décortiquer l'arachide (bóc vỏ lạc), décortiquer les crabes (bóc mai cua).
  2. Nghĩa bóng: "décortiquer" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề, văn bản hay ý tưởng.

    • Ví dụ: décortiquer un texte (phân tích kỹ một bài văn).
Biến thể cách sử dụng:
  • Décortiquer là động từ nguyên thể. Khi chia theo các thì khác nhau, bạn sẽ thấy:
    • Je décortique (tôi bóc vỏ)
    • Tu décortiques (bạn bóc vỏ)
    • Il/elle/on décortique (anh/ ấy/ bóc vỏ)
    • Nous décortiquons (chúng tôi bóc vỏ)
    • Vous décortiquez (các bạn bóc vỏ)
    • Ils/elles décortiquent (họ bóc vỏ)
Các từ gần giống:
  • Éplucher: nghĩa cũng là "bóc vỏ", nhưng thường dùng cho trái cây rau củ.
    • Ví dụ: éplucher une pomme (bóc vỏ một quả táo).
Từ đồng nghĩa:
  • Analyser: nghĩa là "phân tích", có thể dùng thay cho "décortiquer" trong nghĩa bóng.
    • Ví dụ: analyser un problème (phân tích một vấn đề).
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "décortiquer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu văn phức tạp hơn như:
    • Décortiquer les arguments (phân tích các lập luận).
Ví dụ nâng cao:
  1. En cuisine, il est important de bien décortiquer les ingrédients avant de les utiliser.

    • (Trong nấu ăn, việc bóc vỏ các nguyên liệu trước khi sử dụngrất quan trọng.)
  2. Les chercheurs ont décortiqué les données pour comprendre les tendances.

    • (Các nhà nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng dữ liệu để hiểu các xu hướng.)
ngoại động từ
  1. bóc vỏ.
    • Décortiquer un chêne
      bóc vỏ cây sồi.
    • Décortiquer l'arachide
      bóc vỏ lạc.
  2. xay
    • Décortiquer du riz
      xay lúa.
  3. (thân mật) bóc mai.
    • Décortiquer les crabes
      bóc mai cua.
  4. (nghĩa bóng) phân tích kỹ.
    • Décortiquer un texte
      phân tích kỹ một bài văn

Comments and discussion on the word "décortiquer"