Characters remaining: 500/500
Translation

décrisper

Academic
Friendly

Từ "décrisper" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa thường được dùng với một tân ngữ đi kèm thể dịch ra tiếng Việt là "làm bớt căng thẳng", "làm dịu đi" hoặc "giải tỏa". Từ này mang ý nghĩa thân mật thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng.

Cách sử dụng từ "décrisper":
  1. Về mặt cảm xúc:

    • Ví dụ: "Il faut décrisper l'atmosphère avant la réunion." (Cần phải làm dịu bầu không khí trước cuộc họp.)
    • Ý nghĩa: Ở đây, "décrisper" được dùng để chỉ việc làm giảm bớt sự căng thẳng trong không khí.
  2. Về mặt thể chất:

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, un bon massage peut décrisper les muscles." (Sau một ngày làm việc dài, một buổi massage tốt có thể làm dịu bắp.)
    • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, hành động massage giúp giảm bớt sự căng thẳng về mặt thể chất.
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "décrispation" (danh từ) chỉ quá trình làm bớt căng thẳng.
  • Từ gần giống: "relaxer" (thư giãn), "détendre" (làm dịu đi) cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Détendre" (làm dịu, thư giãn): "Il est important de détendre les tensions." (Điều quan trọnglàm dịu đi những căng thẳng.)
  • "Apaiser" (làm bình tĩnh): "Elle a apaisé les esprits." ( ấy đã làm bình tĩnh lại các tâm trạng.)
Idioms cụm động từ:
  • "Décrisper les tensions" (giảm bớt căng thẳng): Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.
  • Cụm từ tương tự: "Se décrisper" (tự làm mình bớt căng thẳng): "Il s'est décrispé après avoir pris un peu de temps pour lui." (Anh ấy đã bớt căng thẳng sau khi dành chút thời gian cho bản thân.)
Kết luận:

Từ "décrisper" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về việc làm giảm căng thẳng hoặc làm dịu một tình huống. Hãy nhớ rằng từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh cảm xúc thể chất.

ngoại động từ
  1. (thân mật) làm bớt gay go.

Comments and discussion on the word "décrisper"