Characters remaining: 500/500
Translation

déductif

Academic
Friendly

Từ "déductif" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực triết học logic. Định nghĩa của từ này liên quan đến quá trình suy diễn, tức là rút ra kết luận từ những giả thuyết hoặc nguyên tắc chung.

Định nghĩa:
  • Déductif (tính từ): liên quan đến sự suy diễn, tức là cách lập luận từ những điều đã biết để đưa ra kết luận mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "La méthode scientifique est souvent basée sur des raisonnements déductifs."
    • (Phương pháp khoa học thường dựa trên những lập luận suy diễn.)
  2. Trong logic:

    • "Un argument déductif est valide si la conclusion découle logiquement des prémisses."
    • (Một lập luận suy diễnhợp lệ nếu kết luận phát sinh một cách hợptừ các tiền đề.)
Biến thể của từ:
  • Déduction (danh từ): sự suy diễn.

    • Ví dụ: "La déduction logique est essentielle en mathématiques." (Sự suy diễn logic là cần thiết trong toán học.)
  • Déductible (tính từ): có thể suy diễn được.

    • Ví dụ: "Les conclusions doivent être déductibles des faits." (Các kết luận phải có thể suy diễn từ các sự kiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể nói về "raisonnement déductif" (lập luận suy diễn) để chỉ phương pháp suy luận từ các nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inductif: đối lập với "déductif", tức là suy diễn từ các trường hợp cụ thể để rút ra nguyên tắc chung.
  • Logique: logic, liên quan đến cách suy nghĩ hợp lý.
  • Analytique: phân tích, thường liên quan đến việc xem xét các phần để hiểu tổng thể.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "déductif" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến, bạn có thể gặp cụm từ "raisonnement inductif et déductif" (lập luận suy diễn suy diễn) trong các bài học về logic.

Kết luận:

Từ "déductif" rất quan trọng trong việc hiểu cách lập luận trong triết học khoa học.

tính từ
  1. (triết học) suy diễn.

Comments and discussion on the word "déductif"