Characters remaining: 500/500
Translation

défectif

Academic
Friendly

Từ "défectif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khuyết thiếu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học toán học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa Cách sử dụng
  • Tính từ (ngôn ngữ học): "défectif" thường được dùng để chỉ những từ không đầy đủ hình thức ngữ pháp hoặc không được sử dụng trong tất cả các thì hoặc dạng. Ví dụ, trong tiếng Pháp có một số động từ chỉ được sử dụngmột số thì nhất định, ví dụ như động từ "plaire" (thích) chỉ được dùngdạng bị động.

    • "Le verbe 'plaire' est un verbe défectif." (Động từ 'plaire' là một động từ khuyết thiếu.)
  • Động từ (ngôn ngữ học): "verbe défectif" là những động từ không được sử dụng đầy đủtất cả các thì hoặc biến thể. Chúng có thể thiếu một số dạng nhất định.

    • "Le verbe 'naître' est un verbe défectif car il n'existe qu'à certaines personnes." (Động từ 'naître' là một động từ khuyết thiếu chỉ tồn tạimột số ngôi.)
  • Toán học: Trong ngữ cảnh toán học, "défectif" có thể chỉ một cái gì đó khuyết thiếu hoặc không đầy đủ trong một tập hợp hoặc cấu trúc.

    • "Un ensemble défectif est un ensemble qui ne contient pas tous les éléments attendus." (Một tập hợp khuyết thiếumột tập hợp không chứa tất cả các phần tử mong đợi.)
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:

    • Incomplet (không hoàn chỉnh): Cũng diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
    • Manquant (thiếu): Dùng để chỉ cái gì đó không hoặc không đủ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Défaillant: Thường được sử dụng để chỉ sự không hoạt động hoặc không đủ tiêu chuẩn.
3. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh nâng cao hơn, bạn có thể sử dụng "défectif" để mô tả không chỉ ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng cho các khái niệm trừu tượng khác, ví dụ như trong phân tích văn học hoặc triết học.

4. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "défectif" không thường xuất hiện trong các cụm động từ hay thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những thứ không hoàn chỉnh hoặc không đầy đủ trong các bài viết học thuật hoặc văn học.

Kết luận

Từ "défectif" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học toán học, giúp bạn hiểu hơn về các khái niệm liên quan đến sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) khuyết thiếu.
    • Verbe défectif
      động từ khuyết thiếu.
  2. (toán học) khuyết.

Comments and discussion on the word "défectif"