Characters remaining: 500/500
Translation

défensif

Academic
Friendly

Từ "défensif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đề phòng vệ", "liên quan đến việc bảo vệ hoặc phòng ngừa". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao, đến tâmhọc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Défensif" miêu tả các hành động, chiến lược hoặc phương pháp nhằm bảo vệ, chống lại sự tấn công hoặc mối nguy hiểm.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong quân sự:
    • Trong thể thao:
    • Trong tâmhọc:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "défensif" có thể được biến đổi để thành các dạng khác như:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về "stratégie défensive" (chiến lược phòng ngự), từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị để chỉ những phương pháp bảo vệ lợi ích hoặc vị trí của một công ty hay quốc gia.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Protecteur" (bảo vệ) - tuy nhiên, "protecteur" thường mang nghĩangười hoặc vật bảo vệ, trong khi "défensif" nhấn mạnh đến hành động hoặc chiến lược.
    • "Préventif" (phòng ngừa) - tuy nhiên, "préventif" thường liên quan đến việc ngăn chặn điều đó không xảy ra, còn "défensif" có thể bao hàm cả việc ứng phó khi đã xảy ra tấn công.
  6. Idiom cụm động từ:

    • Cụm từ "stratégie défensive" (chiến lược phòng ngự) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Cụm "avoir une attitude défensive" ( thái độ phòng ngự) thường chỉ trạng thái tâmcủa ai đó khi họ cảm thấy bị tấn công hoặc bị chỉ trích.
Tóm lại:

Từ "défensif" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (đề) phòng vệ.
    • Armes défensives
      vũ khí phòng vệ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défensif"