Characters remaining: 500/500
Translation

défriper

Academic
Friendly

Từ "défriper" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "vuốt phẳng" những thứ bị nhàu, đặc biệtquần áo. Khi bạn "défriper" một món đồ, bạn đang loại bỏ các nếp nhăn làm cho trông gọn gàng hơn.

Định nghĩa:
  • Défriper (động từ): Làm phẳng, vuốt phẳng những thứ bị nhăn nhúm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il faut défriper cette chemise avant de la porter.

    • (Bạn cần phảiphẳng chiếc áo sơ mi này trước khi mặc.)
  2. Elle a passé une heure à défriper ses vêtements.

    • ( ấy đã dành một giờ để vuốt phẳng quần áo của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Défriper un plan: Ngoài nghĩa đen, "défriper" cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm một kế hoạch hay một ý tưởng phức tạp.
    • Ví dụ: Nous devons défriper ce projet pour qu'il soit plus compréhensible.
    • (Chúng ta cần làm dự án này để dễ hiểu hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Défripage (danh từ): Hành động làm phẳng, hoặc tình trạng được làm phẳng.
  • Défripé (tính từ): Đã được làm phẳng, không còn nhăn nheo.
Từ gần giống:
  • Repasser: Làm phẳng bằng bàn là, có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ hành động sử dụng bàn là để làm phẳng quần áo.
  • Lisser: Cũng có nghĩalàm phẳng, nhưng thường dùng cho các bề mặt khác như tóc.
Từ đồng nghĩa:
  • Aplatir: Làm phẳng, nhưng có thể dùng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ quần áo.
  • Lisser: Làm mịn, có thể áp dụng cho bề mặt hoặc chất liệu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Défriper la conversation: Làm cho cuộc trò chuyện trở nên rõ ràng dễ hiểu hơn.
  • Défriper son esprit: Làm cho tâm trí trở nên dễ chịu hơn, không còn căng thẳng.
Tổng kết:

Từ "défriper" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về việc chăm sóc quần áo hoặc làm ý tưởng.

ngoại động từ
  1. làm hết nhàu, vuốt phẳng.

Comments and discussion on the word "défriper"