Từ "défriper" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "vuốt phẳng" những thứ bị nhàu, đặc biệt là quần áo. Khi bạn "défriper" một món đồ, bạn đang loại bỏ các nếp nhăn và làm cho nó trông gọn gàng hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il faut défriper cette chemise avant de la porter.
Elle a passé une heure à défriper ses vêtements.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Défripage (danh từ): Hành động làm phẳng, hoặc tình trạng được làm phẳng.
Défripé (tính từ): Đã được làm phẳng, không còn nhăn nheo.
Từ gần giống:
Repasser: Làm phẳng bằng bàn là, có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ hành động sử dụng bàn là để làm phẳng quần áo.
Lisser: Cũng có nghĩa là làm phẳng, nhưng thường dùng cho các bề mặt khác như tóc.
Từ đồng nghĩa:
Aplatir: Làm phẳng, nhưng có thể dùng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ quần áo.
Lisser: Làm mịn, có thể áp dụng cho bề mặt hoặc chất liệu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Défriper la conversation: Làm cho cuộc trò chuyện trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Défriper son esprit: Làm cho tâm trí trở nên dễ chịu hơn, không còn căng thẳng.
Tổng kết:
Từ "défriper" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về việc chăm sóc quần áo hoặc làm rõ ý tưởng.