Characters remaining: 500/500
Translation

défroncer

Academic
Friendly

Từ "défroncer" trong tiếng Phápmột động từ nghĩa chính là "vuốt thẳng nếp" hay "làm phẳng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho một cái gì đó không còn bị nhăn hay bị gấp lại nữa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Défroncer (ngoại động từ): Làm cho cái gì đó thẳng lại, không còn nếp nhăn.
  • Câu ví dụ:
    • "Il a défroncé sa chemise avant de sortir." (Anh ấy đã làm phẳng chiếc áo trước khi ra ngoài.)
    • "Elle a défroncé les sourcils en entendant la nouvelle." ( ấy đã hết cau mày khi nghe tin tức.)
Các nghĩa khác nhau:
  1. Défroncer les sourcils: Cụm từ này có nghĩa là "hết cau mày" hoặc "không còn nhăn mặt", thườngđể diễn tả trạng thái cảm xúc tức giận hoặc lo lắng người ta không còn thể hiện nữa.
    • Ví dụ: "Après avoir compris la situation, il a défroncé les sourcils." (Sau khi hiểu tình hình, anh ấy đã không còn cau mày nữa.)
Biến thể của từ:
  • Défroncé (tính từ): Có thể dùng để mô tả một vật đã được làm phẳng lại.
  • Défronceur (danh từ): Người hoặc thiết bị dùng để làm phẳng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lisser: Cũng có nghĩalàm phẳng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như làm thẳng tóc.
  • Aplatir: Nghĩalàm phẳng, nhưng thường mang nghĩa vậthơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Défroncer le nez: Cũng có thể dùng để nói về việc làm thẳng một cái gì đó nhưng ít phổ biến hơn.
  • Défroncer le front: Tương tự như "défroncer les sourcils", nghĩakhông còn nhăn mặt hay lo lắng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "défroncer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong những tình huống trang trọng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt với các động từ khác như "lisser" hay "aplatir" để tránh nhầm lẫn trong cách sử dụng.
ngoại động từ
  1. vuốt thẳng nếp.
    • défroncer les sourcils
      hết cau mày.

Comments and discussion on the word "défroncer"