Characters remaining: 500/500
Translation

dégénératif

Academic
Friendly

Từ "dégénératif" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các tình trạng hoặc bệnh tính chất thoái hóa. Nghĩa của từ này liên quan đến sự mất dần hoặc suy giảm chức năng của một cơ quan, hoặc hệ thống trong cơ thể.

Định nghĩa:
  • Dégénératif (tính từ): chỉ tình trạng thoái hóa, suy giảm chức năng của một bộ phận nào đó trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Maladie dégénérative: Bệnh thoái hóa.

    • "La maladie d'Alzheimer est une maladie dégénérative qui affecte la mémoire." (Bệnh Alzheimer là một bệnh thoái hóa ảnh hưởng đến trí nhớ.)
  2. Troubles dégénératifs: Rối loạn thoái hóa.

    • "Les troubles dégénératifs du système nerveux peuvent entraîner des complications sévères." (Các rối loạn thoái hóa của hệ thần kinh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Dégénérer (động từ): thoái hóa, suy thoái.
    • "La condition du patient a dégénéré au fil du temps." (Tình trạng của bệnh nhân đã thoái hóa theo thời gian.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sénescence: sự lão hóa, quá trình già đi.
  • Déclin: sự suy giảm, giảm sút.
  • Atrophie: sự teo lại, giảm kích thước của hoặc cơ quan.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Processus dégénératif: quá trình thoái hóa. - Pathologie dégénérative: bệnhthoái hóa.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms đặc biệt liên quan trực tiếp đến từ "dégénératif", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - Prendre un tournant dégénératif: chuyển biến theo hướng thoái hóa. - "La santé du patient a pris un tournant dégénératif après le traitement." (Sức khỏe của bệnh nhân đã chuyển biến theo hướng thoái hóa sau quá trình điều trị.)

Tóm tắt:

"Dégénératif" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, miêu tả sự thoái hóa của các cơ quan hoặc trong cơ thể.

tính từ
  1. (y học) thoái hóa.

Comments and discussion on the word "dégénératif"