Characters remaining: 500/500
Translation

déjucher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déjucher" là một động từ nguồn gốc từ "jucher", nghĩa là "đậu" hoặc "ngồi" (thườngchỉ chim). Khi thêm tiền tố "-" vào trước, từ này mang nghĩa là "đưa ra khỏi chỗ ngồi" hoặc "đuổi xuống".

Định nghĩa:
  • Nội động từ: "déjucher" có thể hiểu là "xuống chuồng" (đối với hoặc các loại gia cầm khác).
  • Ngoại động từ: "déjucher" cũng có thể hiểu là "đuổi () xuống chuồng".
Ví dụ sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "Les poules déjuchent du perchoir." (Những con đang xuống chuồng từ chỗ đậu.)
  2. Ngoại động từ:

    • "Le fermier a déjuché les poules pour les mettre dans le poulailler." (Người nông dân đã đuổi xuống chuồng để cho chúng vào nơi ở.)
Các biến thể của từ:
  • Jucher: Nghĩa là "đậu" hoặc "ngồi" (thường dùng cho chim).
  • Déjuchage: Danh từ chỉ hành động đuổi xuống hoặc đưa ra khỏi chỗ đã đậu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Descendre: Nghĩa là "xuống", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Chasser: Nghĩa là "đuổi", thường dùng cho việc đuổi động vật ra khỏi một nơi nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "déjucher", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "faire descendre" (làm cho xuống) cũng có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "déjucher", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia cầm không phổ biến trong ngữ cảnh khác.
  • "Déjucher" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hình tượng hay chuyển nghĩa, chủ yếu chỉ mang tính chất mô tả hành động cụ thể.
nội động từ
  1. xuống chuồng ()
ngoại động từ
  1. đuổi () xuống chuồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déjucher"