Characters remaining: 500/500
Translation

délibératif

Academic
Friendly

Từ "délibératif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến việc thảo luận, cân nhắc đưa ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháphoặc trong các cuộc họp, nơi các thành viên quyền biểu quyết, tức là quyền đưa ra ý kiến quyết định.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Délibératif (tính từ): Liên quan đến việc thảo luận quyết định. thường dùng để chỉ các hành động hoặc quy trình tính chất thảo luận, nơi ý kiến của mọi người được lắng nghe xem xét trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Voix délibérative: Cụm từ này có nghĩa là "quyền biểu quyết". Trong một cuộc họp, mỗi thành viên sẽ voix délibérative để đưa ra ý kiến của mình trước khi quyết định.

    • Ví dụ: "Chaque membre du comité a une voix délibérative lors des assemblées." (Mỗi thành viên của ủy ban quyền biểu quyết trong các cuộc họp.)
  2. Processus délibératif: Nghĩa là "quy trình thảo luận". thường được dùng để chỉ các bước một tổ chức hoặc một nhóm thực hiện để đi đến một quyết định.

    • Ví dụ: "Le processus délibératif a permis d'aboutir à un consensus." (Quy trình thảo luận đã giúp đạt được sự đồng thuận.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Délibérer: Động từ "délibérer" có nghĩa là "thảo luận, cân nhắc". Ví dụ: "Nous devons délibérer avant de prendre une décision." (Chúng ta cần thảo luận trước khi đưa ra quyết định.)
  • Délibération: Danh từ "délibération" có nghĩa là "cuộc thảo luận". Ví dụ: "La délibération a duré plusieurs heures." (Cuộc thảo luận đã kéo dài nhiều giờ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Consultatif: Có thể dịch là " tính chất tư vấn". Tuy nhiên, từ này thường mang nghĩachỉ đưa ra ý kiến không quyền quyết định.
  • Participatif: Nghĩa là "tham gia", chỉ sự tham gia của nhiều người vào quá trình ra quyết định.
Cụm từ thành ngữ:
  • Prendre une décision: Nghĩa là "đưa ra quyết định". Đâymột cụm từ rất phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận đàm phán.
  • Avoir voix au chapitre: Thành ngữ này có nghĩa là "có tiếng nói trong cuộc thảo luận", tức là quyền tham gia vào việc ra quyết định.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "délibératif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức hoặc khi bàn về các vấn đề nghiêm túc.

tính từ
  1. quyền biểu quyết
    • Voix délibérative
      quyền biểu quyết

Comments and discussion on the word "délibératif"