Từ "délibératif" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa liên quan đến việc thảo luận, cân nhắc và đưa ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc trong các cuộc họp, nơi mà các thành viên có quyền biểu quyết, tức là có quyền đưa ra ý kiến và quyết định.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Voix délibérative: Cụm từ này có nghĩa là "quyền biểu quyết". Trong một cuộc họp, mỗi thành viên sẽ có voix délibérative để đưa ra ý kiến của mình trước khi quyết định.
Processus délibératif: Nghĩa là "quy trình thảo luận". Nó thường được dùng để chỉ các bước mà một tổ chức hoặc một nhóm thực hiện để đi đến một quyết định.
Phân biệt với các từ gần giống:
Délibérer: Động từ "délibérer" có nghĩa là "thảo luận, cân nhắc". Ví dụ: "Nous devons délibérer avant de prendre une décision." (Chúng ta cần thảo luận trước khi đưa ra quyết định.)
Délibération: Danh từ "délibération" có nghĩa là "cuộc thảo luận". Ví dụ: "La délibération a duré plusieurs heures." (Cuộc thảo luận đã kéo dài nhiều giờ.)
Từ đồng nghĩa:
Consultatif: Có thể dịch là "có tính chất tư vấn". Tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa là chỉ đưa ra ý kiến mà không có quyền quyết định.
Participatif: Nghĩa là "tham gia", chỉ sự tham gia của nhiều người vào quá trình ra quyết định.
Cụm từ và thành ngữ:
Prendre une décision: Nghĩa là "đưa ra quyết định". Đây là một cụm từ rất phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận và đàm phán.
Avoir voix au chapitre: Thành ngữ này có nghĩa là "có tiếng nói trong cuộc thảo luận", tức là có quyền tham gia vào việc ra quyết định.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "délibératif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức hoặc khi bàn về các vấn đề nghiêm túc.