Characters remaining: 500/500
Translation

démaquiller

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "démaquiller" là một ngoại động từ, có nghĩa là "rửa sạch phấn son" hoặc "lau sạch phấn son". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ mỹ phẩm trên khuôn mặt, như kem nền, phấn, son môi, v.v.

Phân tích từ "démaquiller":
  1. Cấu trúc từ:

    • "-" là tiền tố chỉ hành động loại bỏ hoặc ngược lại.
    • "maquiller" có nghĩatrang điểm, từ gốc "maquillage" là trang điểm.
  2. Cách sử dụng:

    • "Je me démaquille" (Tôi tẩy trang).
    • "Elle a besoin de se démaquiller avant d'aller dormir" ( ấy cần tẩy trang trước khi đi ngủ).
  3. Biến thể của từ:

    • "démaquillage" (danh từ) - quá trình tẩy trang.
    • "démaquillante" (tính từ) - sản phẩm dùng để tẩy trang (ví dụ như nước tẩy trang).
  4. Từ gần giống:

    • "maquiller" (trang điểm) - ngược với "démaquiller".
    • "démaquillant" - sản phẩm tẩy trang (có thểnước tẩy trang, sữa tẩy trang).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "nettoyer" (làm sạch) - tuy nhiên, từ này không chỉ dành riêng cho mỹ phẩm có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác.
    • "enlever" (loại bỏ) - có thể dùng cho nhiều loại đồ vật khác nhau, không chỉ mỹ phẩm.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh làm đẹp, người ta thường nói: "Il est important d'utiliser un bon démaquillant pour préserver la santé de sa peau" (Việc sử dụng một sản phẩm tẩy trang tốtrất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của làn da).
    • thể kết hợp với các trạng từ hoặc cụm từ khác để làm ý nghĩa hơn, chẳng hạn: "Je préfère démaquiller mon visage avec un produit doux" (Tôi thích tẩy trang mặt mình bằng một sản phẩm dịu nhẹ).
  7. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không cụm động từ đặc biệt với "démaquiller", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "se démaquiller au coucher" (tẩy trang trước khi đi ngủ) thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chăm sóc da.
Ví dụ thêm:
  • "Après une longue journée, je ne peux pas attendre pour me démaquiller." (Sau một ngày dài, tôi không thể chờ đợi để tẩy trang).
  • "Les dermatologues recommandent de se démaquiller tous les soirs." (Các bác sĩ da liễu khuyên nên tẩy trang mỗi tối).
ngoại động từ
  1. rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son (cho ai...)

Comments and discussion on the word "démaquiller"