Characters remaining: 500/500
Translation

démultiplicateur

Academic
Friendly

Từ "démultiplicateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ học kỹ thuật. Démultiplicateur có thể được hiểumột cơ cấu hoặc thiết bị dùng để giảm tốc độ của một chuyển động trong khi tăng lực hoặc -men xoắn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến máy móc, động cơ, các hệ thống truyền động.

Định nghĩa:
  • Démultiplicateur (danh từ giống đực): Cơ cấu giảm tốc, có thể hiểuthiết bị giúp giảm tốc độ quay của một động cơ hoặc một bánh răng, trong khi tăng cường -men xoắn để giúp máy móc hoạt động hiệu quả hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật cơ khí:

    • "Dans un moteur, le démultiplicateur est essentiel pour adapter la vitesse de rotation au besoin de la machine."
    • (Trong một động cơ, cơ cấu giảm tốcrất quan trọng để điều chỉnh tốc độ quay phù hợp với nhu cầu của máy.)
  2. Ngành công nghiệp:

    • "Les démultiplicateurs sont largement utilisés dans les chaînes de montage pour augmenter l'efficacité des machines."
    • (Cơ cấu giảm tốc được sử dụng rộng rãi trong các dây chuyền lắp ráp để tăng cường hiệu suất của máy móc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Démultiplicateur có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn:
    • Démultiplicateur de couple: Cơ cấu giảm tốc -men xoắn.
    • Démultiplicateur à vis: Cơ cấu giảm tốc bằng vít.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réducteur: Cũng có nghĩacơ cấu giảm tốc, nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chung của kỹ thuật.
  • Multiplicateur: Trái ngược với démultiplicateur, nghĩathiết bị tăng tốc độ.
Một số chú ý:
  • Démultiplicateur không chỉ đơn thuầngiảm tốc độ mà còn tác dụng làm tăng -men xoắn, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cơ khí.
  • Khi bạn nói về các hệ thống truyền động, bạn có thể thường nghe đến cả hai từ "démultiplicateur" "réducteur".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "démultiplicateur" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể thấy các cụm từ như "mettre en œuvre un démultiplicateur", nghĩa là "triển khai một cơ cấu giảm tốc".

danh từ giống đực
  1. (cơ học) cơ cấu giảm tốc
tính từ
  1. (cơ học) giảm tốc

Comments and discussion on the word "démultiplicateur"