Characters remaining: 500/500
Translation

dénazifier

Academic
Friendly

Từ "dénazifier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tẩy trừ ảnh hưởng Quốc xã". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệtsau Thế chiến II, khi các nước châu Âu tìm cách loại bỏ các tư tưởng ảnh hưởng của chế độ Quốc xã.

Phân tích từ "dénazifier":
  1. Cấu trúc từ:

    • "-" là một tiền tố có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tẩy chay".
    • "nazifier" xuất phát từ "nazisme", tức là "chủ nghĩa Quốc xã".
  2. Nghĩa:

    • Tẩy chay các tư tưởng, chính sách hoặc biểu tượng liên quan đến Quốc xã.
    • Làm mất đi sự hiện diện của các ý tưởng Quốc xã trong xã hội, chính trị hoặc văn hóa.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Après la guerre, l'Allemagne a se dénazifier."
    • (Sau chiến tranh, Đức đã phải tẩy trừ ảnh hưởng Quốc xã.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les efforts pour dénazifier la société allemande ont inclus des réformes éducatives et des campagnes de sensibilisation."
    • (Những nỗ lực để tẩy chay ảnh hưởng Quốc xã trong xã hội Đức đã bao gồm các cải cách giáo dục các chiến dịch nâng cao nhận thức.)
Biến thể của từ:
  • Dénazification (dénazification - danh từ): Quá trình tẩy trừ ảnh hưởng Quốc xã.
    • Ví dụ: "La dénazification de l'Allemagne a été un processus long et complexe."
    • (Quá trình tẩy trừ ảnh hưởng Quốc xãĐứcmột quá trình dài phức tạp.)
Từ gần giống:
  • Démanteler: Có nghĩa là "phá hủy" hay "tiêu diệt", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như phá hủy một tổ chức.
  • Dépouiller: Có nghĩa là "tước bỏ", thường liên quan đến việc tước bỏ quyền lực hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa:
  • Éliminer: Có nghĩa là "loại bỏ".
  • Abolir: Có nghĩa là "bãi bỏ", thường liên quan đến việc bãi bỏ một luật lệ hay chế độ.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp tương đương với "dénazifier", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ tương tự trong bối cảnh loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực, chẳng hạn như:

Kết luận:

Từ "dénazifier" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt khi nói về sự hồi phục phát triển sau Thế chiến II.

ngoại động từ
  1. tẩy trừ ảnh hưởng quốc xã

Comments and discussion on the word "dénazifier"