Characters remaining: 500/500
Translation

dénitrifier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dénitrifier" là một động từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa là "loại bỏ nitơ" hay "khử nitơ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "-" (nghĩaloại bỏ) "nitrifier" (liên quan đến nitơ). Trong ngữ cảnh hóa học, "dénitrifier" thường chỉ quá trình trong đó nitơ (N) được loại bỏ khỏi các hợp chất, thườngtrong các quá trình sinh học hoặc hóa học.

Cách sử dụng từ "dénitrifier":
  1. Giải thích cơ bản:

    • "Dénitrifier" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, nông nghiệp, hóa học môi trường. thường liên quan đến quá trình vi khuẩn hoặc các tác nhân hóa học khác loại bỏ nitrat (NO3-) hoặc nitrit (NO2-) khỏi môi trường.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Les bactéries dénitrifiantes jouent un rôle crucial dans le cycle de l'azote."
    • "La dénitrification est essentielle pour réduire la pollution des eaux."
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "dénitrification" – quá trình khử nitơ.
    • Tính từ: "dénitrifiant" – khả năng khử nitơ.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Nitrifier" – quá trình thêm nitơ vào môi trường (trái ngược với dénitrifier).
    • "Azote" (nitơ) – nguyên tố hóa học liên quan đến quá trình này.
  5. Các cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Cycle de l'azote" – chu trình nitơ, nhấn mạnh tầm quan trọng của các quá trình như khử nitơ trong tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu môi trường, bạn có thể gặp các cụm như "dénitrification biologique" (khử nitơ sinh học) để chỉ sự khử nitơ được thực hiện bởi các sinh vật sống.
  • Trong các báo cáo khoa học, có thể nói về "l'importance de la dénitrification dans le contrôle de la qualité de l'eau" (tầm quan trọng của khử nitơ trong việc kiểm soát chất lượng nước).
ngoại động từ
  1. (hóa học) loại nitơ

Comments and discussion on the word "dénitrifier"