Characters remaining: 500/500
Translation

dénominatif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dénominatif" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Trong ngôn ngữ học, "dénominatif" có nghĩa là "phát sinh từ danh từ" hoặc "liên quan đến danh từ". Từ này thường được dùng để chỉ các từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp nguồn gốc từ một danh từ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dénominatif comme adjectif:

    • Trong một câu như "Ce terme est un adjectif dénominateur", nghĩa là "Thuật ngữ nàymột tính từ phát sinh từ danh từ", chúng ta thấy cách sử dụng từ "dénominatif" để chỉ tính từ nguồn gốc từ danh từ.
  2. Dénominatif dans les phrases:

    • "Il a utilisé un mot dénominateur pour décrire l'objet." (Anh ấy đã sử dụng một từ phát sinh từ danh từ để mô tả đối tượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, khi nói về các tính từ hoặc động từ nguồn gốc từ danh từ, người ta thường dùng "dénominatif" để mô tả mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ, "la beauté" (vẻ đẹp) là một danh từ, "beau" (đẹp) là một tính từ phát sinh từ .
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "dénominatif" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như "dénomination" (sự đặt tên) hoặc "dénommer" (đặt tên), đều liên quan đến khái niệm tên gọi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dénominateur: Là một từ gần giống, thường dùng trong toán học để chỉ sốdưới dấu phân số, nhưng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, cũng có thể chỉ đến khái niệm định danh.
  • Nommé: có nghĩa là "được đặt tên" có thể được xemmột từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến cụ thể sử dụng "dénominatif". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "terme dénominateur" (thuật ngữ định danh) để chỉ về các thuật ngữ liên quan đến đặt tên hoặc phân loại.
Tóm lại:

Từ "dénominatif" rất quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta nhận biết mối quan hệ giữa danh từ các từ khác.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) phát sinh từ danh từ
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) từ phát sinh từ danh từ

Comments and discussion on the word "dénominatif"