Characters remaining: 500/500
Translation

dépilatoire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dépilatoire" là một từ có thể được sử dụng như một tính từ cũngmột danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cho học sinh Việt Nam:

1. Định nghĩa:
  • Dépilatoire (tính từ): Có nghĩa là "làm rụng lông", dùng để chỉ bất kỳ sản phẩm hoặc phương pháp nào khả năng loại bỏ lông.
  • Dépilatoire (danh từ giống đực): Chỉ thuốc hoặc sản phẩm dùng để làm rụng lông.
2. Cách sử dụng:
  • Dépilatoire như một tính từ:

    • Ví dụ: "Crème dépilatoire" (kem làm rụng lông).
    • Câu: "J'ai acheté une crème dépilatoire pour mes jambes." (Tôi đã mua một loại kem làm rụng lông cho chân.)
  • Dépilatoire như một danh từ:

    • Ví dụ: "Le dépilatoire est très efficace." (Thuốc rụng lông rất hiệu quả.)
    • Câu: "Il existe de nombreux types de dépilatoires sur le marché." ( nhiều loại thuốc rụng lông trên thị trường.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Épilatoire: Liên quan đến việc cạo hoặc triệt lông, nhưng thường chỉ các phương pháp như cạo lông, không phảiloại bỏ bằng hóa chất.
  • Rasoir: Dao cạo, một công cụ để cạo lông.
  • Épilation: Quá trình loại bỏ lông (có thểbằng cạo, nhổ hoặc hóa chất).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Dépilation: Thuật ngữ chỉ quá trình làm rụng lông.
  • Épilation: Cũng có thể được dùng để chỉ việc triệt lông, nhưng thườngchỉ những phương pháp không dùng hóa chất.
5. Idioms cụm từ:
  • Faire de la dépilation: Có nghĩa là "thực hiện việc làm rụng lông".
  • Se faire épiler: Có nghĩa là "đi làm rụng lông (đến tiệm làm đẹp)".
6.
tính từ
  1. làm rụng lông
danh từ giống đực
  1. thuốc rụng lông

Comments and discussion on the word "dépilatoire"