Từ "dépolarisant" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, cả ở dạng tính từ và danh từ, liên quan đến lĩnh vực điện học và vật lý.
1. Định nghĩa
Tính từ (adjectif): "dépolarisant" có nghĩa là "khử cực" trong tiếng Việt, được sử dụng trong ngữ cảnh điện học. Nó mô tả quá trình hoặc khả năng của một vật liệu hay một thiết bị có thể làm mất đi trạng thái cực (polarisation) của một hệ thống điện.
Danh từ (nom masculin): "dépolarisant" cũng có thể dùng để chỉ một chất có khả năng khử cực.
2. Ví dụ sử dụng
3. Cách sử dụng nâng cao
Khi sử dụng "dépolarisant," bạn có thể nói về các ứng dụng trong công nghệ quang học hoặc điện tử. Ví dụ: - "Les lunettes de soleil sont souvent équipées de verres dépolis qui sont dépolarisants." (Kính râm thường được trang bị các thấu kính khử cực.)
4. Phân biệt các biến thể
"Polariser" (cực hóa): từ này có nghĩa là làm cho một vật trở nên có cực, trái ngược với "dépolarisant".
"Polarisation" (sự cực hóa): quá trình mà trong đó một vật thể trở nên có cực.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "polariser" (cực hóa), "polaire" (có cực).
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dépolarisant", nhưng trong ngữ cảnh có thể sử dụng "neutralisant" (chất trung hòa) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
6. Idioms và cụm động từ
Hiện tại, "dépolarisant" không có thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong môi trường khoa học liên quan đến quá trình khử cực.
7. Kết luận
Tóm lại, "dépolarisant" là một từ quan trọng trong lĩnh vực điện học và vật lý, giúp mô tả các hiện tượng liên quan đến cực hóa và khử cực.