Characters remaining: 500/500
Translation

dépréciatif

Academic
Friendly

Từ "dépréciatif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "xấu nghĩa" hay " tính chất hạ thấp giá trị". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ những từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích một cách rõ rệt.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dépréciatif (tính từ): Chỉ những từ hoặc cụm từý nghĩa tiêu cực, làm giảm giá trị hoặc tôn trọng của một người, một sự vật hay một ý tưởng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Il a utilisé un terme dépréciatif pour parler de son collègue." (Anh ta đã sử dụng một thuật ngữ mang tính chất hạ thấp để nói về đồng nghiệp của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "Les adjectifs dépréciatifs peuvent influencer la perception des personnes." (Các tính từ hạ thấp có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của mọi người.)
Các biến thể của từ:
  • Déprécier (động từ): có nghĩa là "hạ thấp giá trị" hoặc "giảm giá trị".
  • Dépréciation (danh từ): nghĩa là "sự hạ thấp giá trị".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Péjoratif: Cũng mang ý nghĩa tương tự, nghĩa là " tính chất tiêu cực". Ví dụ: "Un terme péjoratif est souvent utilisé pour rabaisser les gens." (Một thuật ngữ tiêu cực thường được sử dụng để hạ thấp người khác.)
  • Critique: Có nghĩa là "chỉ trích", nhưng không nhất thiết phải mang tính chất hạ thấp như "dépréciatif".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc bài viết phê bình, bạn có thể sử dụng "dépréciatif" để mô tả phong cách viết của một tác giả khi họ sử dụng ngôn ngữ hạ thấp để tạo ra sự châm biếm hoặc mỉa mai.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Rabaisser quelqu'un": có nghĩa là "hạ thấp ai đó", thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hoặc xúc phạm.
  • "Mettre quelqu'un à terre": nghĩa là "đánh bại hoặc làm nhục ai đó", cũng mang tính chất hạ thấp.
Kết luận:

Khi học từ "dépréciatif", bạn nên chú ý đến cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về ý nghĩa cách diễn đạt trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) xấu nghĩa
    • Sens dépréciatif
      nghĩa xấu

Antonyms

Comments and discussion on the word "dépréciatif"