Characters remaining: 500/500
Translation

déraisonner

Academic
Friendly

Từ "déraisonner" trong tiếng Phápmột nội động từ (verbe intransitif) có nghĩa là "nói càn, nói bậy, nói lời phi lý". Từ này được hình thành từ tiền tố "-" động từ "raisonner" (nghĩa là "lý luận", "suy nghĩ"). Khi thêm tiền tố "-", nghĩa của từ trở nên trái ngược, tức là không cònluận hoặc suy nghĩ đúng đắn nữa.

Giải thích Ví dụ
  1. Nghĩa chính: Nói càn, nói bậy, không dựa trênlẽ hợp lý.

    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao: Trong một số tình huống, "déraisonner" có thể được sử dụng để mô tả hành vi phi lý không chỉ trong lời nói mà còn trong hành động.

    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Déraisonnement" (danh từ): hành động nói càn, nói bậy.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Parler sans raison" (nói không lý do).
    • "Dire des absurdités" (nói những điều lý).
    • "Divaguer" (nói lảm nhảm, không đầu đuôi).
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Perdre la raison" (mấttrí) có thể liên quan đến việc "déraisonner" trong một số ngữ cảnh.
    • "Raisonner" (lý luận) là đối lập với "déraisonner".
Lưu ý khi học

Khi sử dụng "déraisonner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt của . Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy cân nhắc trước khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa gần nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

nội động từ
  1. (văn học) nói càn, nói bậy, nói lời phi ý

Comments and discussion on the word "déraisonner"