Characters remaining: 500/500
Translation

désaimanter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désaimanter" là một ngoại động từ trong lĩnh vực vậthọc, có nghĩa là "khử từ". Đâyquá trình làm mất đi tính từ của một vật thể, tức là làm cho không còn mang điện tích từ nữa.

Định nghĩa:
  • Désaimanter (v) : Khử từ, làm mất tính từ của một vật thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un champ magnétique puissant, l'aimant peut être désaimanté.

    • Trong một từ trường mạnh, nam châm có thể bị khử từ.
  2. Pour désaimanter un objet, il faut le chauffer à une température élevée.

    • Để khử từ một vật thể, cần phải đun nóng đến nhiệt độ cao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "désaimanter" thường được sử dụng khi nói về các hiện tượng vậthoặc trong các thí nghiệm liên quan đến từ trường.
  • Ví dụ: Les chercheurs étudient comment désaimanter les matériaux ferromagnétiques pour améliorer leur performance.
    • Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách khử từ các vật liệu sắt từ để cải thiện hiệu suất của chúng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Aimant (n.m): Nam châm.
  • Aimantation (n.f): Quá trình từ hóa.
  • Désaimantation (n.f): Quá trình khử từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démagnétiser: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩakhử từ, cũng được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý.
  • Dépolariser: Cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếu liên quan đến điện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến từ "désaimanter". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, bạn có thể gặp các cụm từ như "perdre son magnétisme" (mất sức hút) có thể được sử dụng ẩn dụ về con người hay các mối quan hệ.
Tóm tắt:

"Désaimanter" là một từ chuyên ngành trong vậthọc, thường dùng để chỉ quá trình làm mất đi tính từ của một vật thể. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các từ đồng nghĩa như "démagnétiser".

ngoại động từ
  1. (vậthọc) khử từ

Antonyms

Comments and discussion on the word "désaimanter"